(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staging
B2

staging

Noun

Nghĩa tiếng Việt

dàn dựng tổ chức giai đoạn (bệnh) chuẩn bị dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc phương pháp dàn dựng một vở kịch hoặc chương trình khác.

Definition (English Meaning)

The process or method of presenting a play or other show.

Ví dụ Thực tế với 'Staging'

  • "The staging of the play was impressive."

    "Việc dàn dựng vở kịch rất ấn tượng."

  • "Home staging can significantly increase the selling price of a house."

    "Việc trang trí nhà cửa có thể làm tăng đáng kể giá bán của một ngôi nhà."

  • "The company is in the staging phase of its new product launch."

    "Công ty đang trong giai đoạn chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: staging
  • Verb: stage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Staging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình chuẩn bị và dàn dựng một sự kiện biểu diễn, nhấn mạnh khía cạnh nghệ thuật và kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staging'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Staging the play requires a lot of preparation.
Việc dàn dựng vở kịch đòi hỏi rất nhiều sự chuẩn bị.
Phủ định
They are not considering staging the event this year.
Họ không cân nhắc việc tổ chức sự kiện trong năm nay.
Nghi vấn
Is staging the competition a good idea?
Việc tổ chức cuộc thi có phải là một ý kiến hay không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theater must stage the play next week.
Nhà hát chắc chắn phải dàn dựng vở kịch vào tuần tới.
Phủ định
They shouldn't stage the protest near the government building.
Họ không nên tổ chức cuộc biểu tình gần tòa nhà chính phủ.
Nghi vấn
Could we stage a surprise party for her birthday?
Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho ngày sinh nhật của cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had finished the staging on time, the actors would perform better now.
Nếu họ đã hoàn thành việc dàn dựng đúng thời hạn, các diễn viên sẽ biểu diễn tốt hơn bây giờ.
Phủ định
If the director hadn't staged the play so creatively, the audience wouldn't be so impressed now.
Nếu đạo diễn không dàn dựng vở kịch một cách sáng tạo như vậy, khán giả sẽ không ấn tượng đến vậy bây giờ.
Nghi vấn
If the event planners had started the staging earlier, would the event be less chaotic now?
Nếu những người lên kế hoạch sự kiện bắt đầu dàn dựng sớm hơn, liệu sự kiện có bớt hỗn loạn hơn bây giờ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theater will stage the play next month.
Nhà hát sẽ dàn dựng vở kịch vào tháng tới.
Phủ định
The director did not stage the scene effectively.
Đạo diễn đã không dàn dựng cảnh quay một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Is the company staging a new production this year?
Công ty có đang dàn dựng một sản phẩm mới trong năm nay không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theater company will stage the play next month.
Công ty nhà hát sẽ dàn dựng vở kịch vào tháng tới.
Phủ định
Did they stage the protest without a permit?
Họ có dàn dựng cuộc biểu tình mà không có giấy phép không?
Nghi vấn
Is the staging for the concert elaborate?
Sân khấu cho buổi hòa nhạc có được dàn dựng công phu không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theater stages a new play every month.
Nhà hát dàn dựng một vở kịch mới mỗi tháng.
Phủ định
She does not stage her room for quick sale.
Cô ấy không trang trí phòng của mình để bán nhanh chóng.
Nghi vấn
Do they stage protests often?
Họ có thường xuyên tổ chức các cuộc biểu tình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)