mislabel
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mislabel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dán nhãn sai, ghi nhãn sai, dán nhãn gây hiểu lầm.
Definition (English Meaning)
To label something incorrectly or misleadingly.
Ví dụ Thực tế với 'Mislabel'
-
"The company was fined for mislabeling its products."
"Công ty đã bị phạt vì dán nhãn sai sản phẩm của mình."
-
"These pills were mislabeled and caused serious side effects."
"Những viên thuốc này đã bị dán nhãn sai và gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng."
-
"The museum mislabeled the artifact, leading to confusion among visitors."
"Bảo tàng đã dán nhãn sai hiện vật, dẫn đến sự nhầm lẫn cho du khách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mislabel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mislabel
- Adjective: mislabeled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mislabel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ việc dán nhãn sai thông tin về sản phẩm, hàng hóa, hoặc các đối tượng khác. Sự sai lệch có thể là vô tình hoặc cố ý, dẫn đến việc gây nhầm lẫn hoặc hiểu sai cho người tiêu dùng hoặc người sử dụng. Cần phân biệt với 'label incorrectly', 'tag incorrectly' - 'mislabel' mang tính khái quát và nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là hành động đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'as', nó thường đi sau động từ 'mislabel' để chỉ ra cái gì đã bị dán nhãn sai thành cái gì khác. Ví dụ: 'The product was mislabeled as organic.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mislabel'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the inspection occurs, the company will have mislabeled thousands of products.
|
Vào thời điểm cuộc kiểm tra diễn ra, công ty sẽ đã dán nhãn sai hàng ngàn sản phẩm. |
| Phủ định |
By next week, they won't have mislabeled any more boxes, thanks to the new system.
|
Đến tuần sau, họ sẽ không còn dán nhãn sai bất kỳ hộp nào nữa, nhờ vào hệ thống mới. |
| Nghi vấn |
Will the store have mislabeled all the organic vegetables by the end of the day?
|
Liệu cửa hàng có dán nhãn sai tất cả rau hữu cơ vào cuối ngày không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory had been mislabeling the organic vegetables for weeks before the inspection.
|
Nhà máy đã dán nhãn sai cho rau hữu cơ trong nhiều tuần trước khi cuộc kiểm tra diễn ra. |
| Phủ định |
The company hadn't been mislabeling their products intentionally; it was due to a software error.
|
Công ty đã không cố ý dán nhãn sai sản phẩm của họ; đó là do lỗi phần mềm. |
| Nghi vấn |
Had the journalist been mislabeling facts in his reports to create sensational headlines?
|
Có phải nhà báo đã xuyên tạc sự thật trong các bài báo của mình để tạo ra những tiêu đề giật gân không? |