(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explanatory
B2

explanatory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính giải thích có tính giải thích giải thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explanatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng giải thích hoặc làm rõ điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Serving to explain or clarify something.

Ví dụ Thực tế với 'Explanatory'

  • "The book provides an explanatory account of the French Revolution."

    "Cuốn sách cung cấp một bản giải thích về cuộc Cách mạng Pháp."

  • "The professor gave an explanatory lecture on quantum physics."

    "Giáo sư đã có một bài giảng giải thích về vật lý lượng tử."

  • "She provided explanatory notes to accompany the complex diagram."

    "Cô ấy cung cấp các ghi chú giải thích kèm theo sơ đồ phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explanatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: explanatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Explanatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'explanatory' thường được dùng để mô tả những điều gì đó có mục đích làm sáng tỏ hoặc cung cấp thông tin chi tiết để dễ hiểu hơn. Nó nhấn mạnh vai trò làm rõ nghĩa hoặc cung cấp lời giải thích. Khác với 'descriptive' (mang tính mô tả) chỉ đơn thuần vẽ nên bức tranh bằng ngôn ngữ, 'explanatory' tập trung vào việc làm rõ nguyên nhân, lý do hoặc quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Explanatory of' thường dùng để chỉ ra điều mà cái gì đó giải thích về nó. Ví dụ: 'an explanatory model of the universe'. 'Explanatory for' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh mục đích giải thích. Ví dụ: 'This document is explanatory for new users'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explanatory'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the professor had provided more explanatory notes, the students would understand the complex theory now.
Nếu giáo sư đã cung cấp thêm các ghi chú giải thích, thì bây giờ sinh viên sẽ hiểu lý thuyết phức tạp.
Phủ định
If the instructions weren't so explanatory, I wouldn't have finished the project so quickly.
Nếu các hướng dẫn không mang tính giải thích như vậy, tôi đã không hoàn thành dự án nhanh như vậy.
Nghi vấn
If the manual had included more explanatory diagrams, would you be struggling to assemble the furniture now?
Nếu hướng dẫn sử dụng có thêm sơ đồ giải thích, thì bây giờ bạn có đang gặp khó khăn trong việc lắp ráp đồ đạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)