explain
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (điều gì đó) trở nên rõ ràng bằng cách mô tả chi tiết hơn hoặc tiết lộ các sự kiện hoặc ý tưởng liên quan.
Definition (English Meaning)
To make (something) clear by describing it in more detail or revealing relevant facts or ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Explain'
-
"The teacher explained the concept clearly to the students."
"Giáo viên đã giải thích khái niệm một cách rõ ràng cho học sinh."
-
"Can you explain why you were late?"
"Bạn có thể giải thích tại sao bạn đến muộn không?"
-
"The instructions were difficult to explain."
"Những hướng dẫn này rất khó để giải thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: explanation
- Verb: explain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Explain thường được sử dụng khi bạn muốn làm cho ai đó hiểu rõ hơn về một điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu. Nó liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết và lý do để người nghe hoặc người đọc có thể nắm bắt được ý nghĩa. So sánh với 'describe', 'explain' tập trung vào việc làm sáng tỏ, trong khi 'describe' chỉ đơn thuần là trình bày các đặc điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng của giới từ:
- **explain to someone:** giải thích cho ai đó (ví dụ: explain the rules to the students)
- **explain away (something):** cố gắng biện minh, giải thích để làm cho điều gì đó (thường là sai trái) trở nên chấp nhận được (ví dụ: He tried to explain away his mistake).
- **explain by (something):** giải thích bằng cách sử dụng (ví dụ: The increase in sales can be explained by the new marketing campaign).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explain'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't understand the lesson, the teacher will explain it to you again.
|
Nếu bạn không hiểu bài học, giáo viên sẽ giải thích lại cho bạn. |
| Phủ định |
If he doesn't provide a clear explanation, we won't understand the problem.
|
Nếu anh ấy không đưa ra một lời giải thích rõ ràng, chúng ta sẽ không hiểu vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will you explain your absence if the manager asks?
|
Bạn sẽ giải thích sự vắng mặt của bạn nếu người quản lý hỏi chứ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The complex scientific theory is explained clearly in the textbook.
|
Lý thuyết khoa học phức tạp được giải thích rõ ràng trong sách giáo khoa. |
| Phủ định |
The misunderstanding was not explained adequately to the client.
|
Sự hiểu lầm đã không được giải thích đầy đủ cho khách hàng. |
| Nghi vấn |
Can the rules be explained again for better understanding?
|
Các quy tắc có thể được giải thích lại để hiểu rõ hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She explains the complex theory clearly.
|
Cô ấy giải thích lý thuyết phức tạp một cách rõ ràng. |
| Phủ định |
They do not explain the rules properly.
|
Họ không giải thích các quy tắc một cách đúng đắn. |
| Nghi vấn |
Does he explain why the experiment failed?
|
Anh ấy có giải thích tại sao thí nghiệm thất bại không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had explained the complex theory before the professor asked her to.
|
Cô ấy đã giải thích lý thuyết phức tạp trước khi giáo sư yêu cầu cô ấy làm điều đó. |
| Phủ định |
He had not explained his absence to his manager before he was fired.
|
Anh ấy đã không giải thích sự vắng mặt của mình với quản lý trước khi anh ấy bị sa thải. |
| Nghi vấn |
Had they explained the potential risks before we invested in the company?
|
Họ đã giải thích những rủi ro tiềm ẩn trước khi chúng ta đầu tư vào công ty chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher is explaining the lesson very clearly.
|
Giáo viên đang giải thích bài học rất rõ ràng. |
| Phủ định |
I am not explaining myself well enough, it seems.
|
Có vẻ như tôi không giải thích đủ rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Are you explaining the situation to your parents?
|
Bạn có đang giải thích tình hình cho bố mẹ bạn không? |