(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mismatched
B2

mismatched

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lệch lạc không phù hợp khập khiễng không tương xứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mismatched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hợp nhau, không ăn khớp, không phù hợp.

Definition (English Meaning)

Badly matched; not suited to each other.

Ví dụ Thực tế với 'Mismatched'

  • "They wore mismatched socks."

    "Họ đi tất không đôi (tất không hợp nhau)."

  • "The colors of the walls and the furniture were completely mismatched."

    "Màu sắc của tường và đồ nội thất hoàn toàn không hợp nhau."

  • "There's a real danger of demand being mismatched with supply."

    "Có một nguy cơ thực sự về việc nhu cầu không phù hợp với nguồn cung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mismatched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mismatched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

matched(phù hợp, đồng bộ)
compatible(tương thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mismatched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mismatched' thường được sử dụng để mô tả sự không phù hợp về màu sắc, kiểu dáng, hoặc tính chất. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ sự thiếu hài hòa. Khác với 'unmatched' (chưa được đối chiếu, chưa có đối thủ), 'mismatched' nhấn mạnh sự kết hợp sai lệch, tạo ra một ấn tượng không tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mismatched'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)