mismatched
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mismatched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hợp nhau, không ăn khớp, không phù hợp.
Definition (English Meaning)
Badly matched; not suited to each other.
Ví dụ Thực tế với 'Mismatched'
-
"They wore mismatched socks."
"Họ đi tất không đôi (tất không hợp nhau)."
-
"The colors of the walls and the furniture were completely mismatched."
"Màu sắc của tường và đồ nội thất hoàn toàn không hợp nhau."
-
"There's a real danger of demand being mismatched with supply."
"Có một nguy cơ thực sự về việc nhu cầu không phù hợp với nguồn cung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mismatched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mismatched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mismatched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mismatched' thường được sử dụng để mô tả sự không phù hợp về màu sắc, kiểu dáng, hoặc tính chất. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ sự thiếu hài hòa. Khác với 'unmatched' (chưa được đối chiếu, chưa có đối thủ), 'mismatched' nhấn mạnh sự kết hợp sai lệch, tạo ra một ấn tượng không tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mismatched'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.