(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misogynistic
C1

misogynistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính thù ghét phụ nữ thể hiện sự căm ghét phụ nữ kỳ thị phụ nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misogynistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự căm ghét, không thích, không tin tưởng hoặc khinh miệt phụ nữ.

Definition (English Meaning)

Exhibiting hatred, dislike, mistrust, or contempt for women.

Ví dụ Thực tế với 'Misogynistic'

  • "His comments were considered misogynistic and offensive."

    "Những bình luận của anh ta bị coi là mang tính chất thù ghét phụ nữ và gây xúc phạm."

  • "The article was criticized for its misogynistic tone."

    "Bài báo bị chỉ trích vì giọng văn mang tính thù ghét phụ nữ."

  • "Misogynistic attitudes are harmful and contribute to gender inequality."

    "Thái độ thù ghét phụ nữ là có hại và góp phần vào sự bất bình đẳng giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misogynistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: misogynistic
  • Adverb: misogynistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Misogynistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'misogynistic' thường được dùng để mô tả hành vi, thái độ hoặc hệ tư tưởng có tính chất phân biệt đối xử và hạ thấp phụ nữ. Nó khác với 'sexist' ở chỗ 'sexist' mang nghĩa phân biệt giới tính nói chung, trong khi 'misogynistic' đặc biệt nhắm vào phụ nữ. Sắc thái của 'misogynistic' mang tính tiêu cực và lên án mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards against

* towards: Ám chỉ hành vi, thái độ hướng tới phụ nữ nói chung hoặc một nhóm phụ nữ cụ thể. Ví dụ: 'His comments were misogynistic towards female politicians.'
* against: Nhấn mạnh sự đối kháng và thù địch đối với phụ nữ. Ví dụ: 'The policy is misogynistic against working mothers.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misogynistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)