(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guidance system
B2

guidance system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống dẫn đường hệ thống điều khiển hướng dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guidance system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ chế hoặc hệ thống cung cấp sự điều hướng hoặc dẫn đường, đặc biệt là cho một phương tiện hoặc tên lửa.

Definition (English Meaning)

A mechanism or system that provides direction or navigation, especially for a vehicle or missile.

Ví dụ Thực tế với 'Guidance system'

  • "The missile uses a sophisticated guidance system to accurately hit its target."

    "Tên lửa sử dụng một hệ thống dẫn đường phức tạp để đánh trúng mục tiêu một cách chính xác."

  • "The aircraft's guidance system malfunctioned during the flight."

    "Hệ thống dẫn đường của máy bay bị trục trặc trong chuyến bay."

  • "Research is being conducted to improve the accuracy of autonomous vehicle guidance systems."

    "Nghiên cứu đang được tiến hành để cải thiện độ chính xác của hệ thống dẫn đường xe tự hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guidance system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: guidance system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

navigation system(hệ thống định vị)
control system(hệ thống điều khiển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

inertial navigation system(hệ thống định vị quán tính)
GPS(GPS (Hệ thống định vị toàn cầu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Guidance system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, hàng không vũ trụ, quân sự và các lĩnh vực liên quan đến điều khiển và dẫn đường. 'Guidance' nhấn mạnh quá trình dẫn dắt hoặc chỉ đạo, trong khi 'system' chỉ một tập hợp các thành phần hoạt động cùng nhau để đạt được mục tiêu này. Nó khác với 'navigation system' ở chỗ 'guidance system' thường bao hàm khả năng tự động điều chỉnh đường đi dựa trên các thông tin thu thập được, trong khi 'navigation system' có thể chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về vị trí và đường đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* in: được sử dụng để chỉ sự tích hợp của hệ thống dẫn đường vào một phương tiện hoặc hệ thống lớn hơn (ví dụ: 'the guidance system in the missile').
* for: được sử dụng để chỉ mục đích của hệ thống dẫn đường (ví dụ: 'a guidance system for autonomous vehicles').
* of: được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của hệ thống dẫn đường (ví dụ: 'the accuracy of the guidance system').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guidance system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)