mechanically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách máy móc; tự động; không cần suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Definition (English Meaning)
In a mechanical manner; automatically; without thought or feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Mechanically'
-
"He answered the questions mechanically, without any enthusiasm."
"Anh ta trả lời các câu hỏi một cách máy móc, không hề có chút nhiệt tình nào."
-
"The worker performed the same task mechanically, day after day."
"Người công nhân thực hiện công việc lặp đi lặp lại một cách máy móc, ngày này qua ngày khác."
-
"The machine mechanically sorts the packages."
"Cái máy phân loại các gói hàng một cách cơ học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mechanical
- Adverb: mechanically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mechanically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện một cách không tự nhiên, lặp đi lặp lại và thiếu sự sáng tạo hoặc cảm xúc. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hụt sự tham gia thực sự hoặc sự hứng thú. So sánh với 'automatically', 'mechanically' thường nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ và cảm xúc, trong khi 'automatically' chỉ đơn giản là ám chỉ hành động xảy ra không cần can thiệp ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanically'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he performed the task so mechanically surprised everyone.
|
Việc anh ấy thực hiện nhiệm vụ một cách máy móc như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It is doubtful whether the mechanical clock will ever be repaired.
|
Có lẽ chiếc đồng hồ cơ khí sẽ không bao giờ được sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Whether the robot moves mechanically or organically is a key question.
|
Việc robot di chuyển một cách máy móc hay hữu cơ là một câu hỏi quan trọng. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The robot moved mechanically across the factory floor.
|
Con robot di chuyển một cách máy móc trên sàn nhà máy. |
| Phủ định |
She didn't answer the question mechanically; she thought about it carefully.
|
Cô ấy không trả lời câu hỏi một cách máy móc; cô ấy đã suy nghĩ cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Did he mechanically follow the instructions without understanding them?
|
Anh ấy có làm theo hướng dẫn một cách máy móc mà không hiểu chúng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He mechanically completed the task, showing no emotion.
|
Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách máy móc, không thể hiện cảm xúc. |
| Phủ định |
She didn't mechanically follow the instructions; she added her own creative flair.
|
Cô ấy không làm theo hướng dẫn một cách máy móc; cô ấy đã thêm sự sáng tạo riêng của mình. |
| Nghi vấn |
Did they mechanically repeat the same process every day?
|
Họ có lặp lại quy trình một cách máy móc mỗi ngày không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the factory had been properly maintained, the machines wouldn't be breaking down mechanically now.
|
Nếu nhà máy được bảo trì đúng cách, các máy móc đã không bị hỏng một cách máy móc bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't studied mechanical engineering, I wouldn't be working on this complex engine now.
|
Nếu tôi không học kỹ thuật cơ khí, tôi đã không làm việc trên cái động cơ phức tạp này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the robot had been programmed differently, would it be moving so mechanically now?
|
Nếu robot được lập trình khác đi, liệu nó có di chuyển một cách máy móc như vậy bây giờ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The robot was moving mechanically across the factory floor.
|
Con robot đang di chuyển một cách máy móc trên sàn nhà máy. |
| Phủ định |
The pianist wasn't playing the piece mechanically; she was putting real emotion into it.
|
Nghệ sĩ piano không chơi bản nhạc một cách máy móc; cô ấy đã đặt cảm xúc thật vào đó. |
| Nghi vấn |
Was the machine working mechanically when you checked it?
|
Máy móc có đang hoạt động một cách máy móc khi bạn kiểm tra nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine had been working mechanically until it suddenly broke down.
|
Cái máy đã hoạt động một cách máy móc cho đến khi nó đột ngột bị hỏng. |
| Phủ định |
She had not mechanically followed the instructions; that's why the project failed.
|
Cô ấy đã không làm theo hướng dẫn một cách máy móc; đó là lý do tại sao dự án thất bại. |
| Nghi vấn |
Had the robot been mechanically programmed to perform that specific task?
|
Robot đã được lập trình một cách máy móc để thực hiện nhiệm vụ cụ thể đó phải không? |