disappearance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disappearance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến mất; hành động hoặc một trường hợp biến mất; trạng thái không còn nhìn thấy hoặc hiện diện.
Definition (English Meaning)
The act or an instance of disappearing; the state of being no longer visible or present.
Ví dụ Thực tế với 'Disappearance'
-
"The sudden disappearance of the ship baffled investigators."
"Sự biến mất đột ngột của con tàu làm các nhà điều tra bối rối."
-
"The disappearance of Amelia Earhart remains one of the greatest aviation mysteries."
"Sự biến mất của Amelia Earhart vẫn là một trong những bí ẩn hàng không lớn nhất."
-
"The disappearance of the rainforests is a major environmental concern."
"Sự biến mất của rừng mưa nhiệt đới là một mối quan tâm lớn về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disappearance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disappearance
- Verb: disappear
- Adjective: disappearing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disappearance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disappearance thường được sử dụng để chỉ sự biến mất đột ngột hoặc không giải thích được. Khác với 'vanishing' mang tính chất dần dần và 'evaporation' chỉ sự biến mất của chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'disappearance of something': sự biến mất của cái gì. 'disappearance from somewhere': sự biến mất khỏi đâu đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disappearance'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective investigated the disappearance: a locked room mystery.
|
Thám tử điều tra vụ mất tích: một bí ẩn phòng kín. |
| Phủ định |
There wasn't any indication of a disappearance: everything was in its place.
|
Không có bất kỳ dấu hiệu nào của một vụ mất tích: mọi thứ đều ở đúng vị trí của nó. |
| Nghi vấn |
Was the disappearance planned: a calculated move?
|
Vụ mất tích có được lên kế hoạch trước không: một động thái được tính toán? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disappearance of the ancient city remains a mystery.
|
Sự biến mất của thành phố cổ vẫn còn là một bí ẩn. |
| Phủ định |
The magician did not disappear as planned during the show.
|
Nhà ảo thuật đã không biến mất như kế hoạch trong buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Did anyone witness the disappearance of the valuable necklace?
|
Có ai chứng kiến sự biến mất của chiếc vòng cổ đắt giá không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disappearance of the ancient city remains a mystery.
|
Sự biến mất của thành phố cổ đại vẫn còn là một bí ẩn. |
| Phủ định |
His sudden disappearance was not expected by anyone.
|
Sự biến mất đột ngột của anh ấy không ai ngờ tới. |
| Nghi vấn |
Was the disappearance of the evidence intentional?
|
Liệu sự biến mất của bằng chứng có phải là cố ý? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His sudden disappearance caused great concern among his friends.
|
Sự biến mất đột ngột của anh ấy gây ra sự lo lắng lớn cho bạn bè. |
| Phủ định |
Why didn't anyone notice the disappearance of the valuable painting?
|
Tại sao không ai nhận thấy sự biến mất của bức tranh có giá trị? |
| Nghi vấn |
What caused the mysterious disappearance of the ship?
|
Điều gì gây ra sự biến mất bí ẩn của con tàu? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detectives will be investigating the disappearance of the valuable necklace.
|
Các thám tử sẽ đang điều tra vụ biến mất của chiếc vòng cổ giá trị. |
| Phủ định |
The hope of finding her will not be disappearing anytime soon.
|
Hy vọng tìm thấy cô ấy sẽ không biến mất sớm. |
| Nghi vấn |
Will the fog be disappearing by the time we reach the summit?
|
Liệu sương mù có tan biến vào thời điểm chúng ta lên đến đỉnh không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police had been investigating the disappearance for weeks before they found any clues.
|
Cảnh sát đã điều tra vụ mất tích hàng tuần trước khi họ tìm thấy bất kỳ manh mối nào. |
| Phủ định |
They hadn't been considering foul play in the disappearance of the cat until they found the broken window.
|
Họ đã không xem xét hành vi ám muội trong vụ mất tích của con mèo cho đến khi họ tìm thấy cửa sổ bị vỡ. |
| Nghi vấn |
Had the media been reporting on the disappearing glacier for long before the scientists released their findings?
|
Truyền thông đã đưa tin về việc sông băng biến mất trong bao lâu trước khi các nhà khoa học công bố những phát hiện của họ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness's description greatly aided the investigation into the disappearance.
|
Lời miêu tả của nhân chứng đã giúp ích rất nhiều cho cuộc điều tra về vụ mất tích. |
| Phủ định |
Nobody noticed the magician's sudden disappearance from the stage.
|
Không ai nhận thấy sự biến mất đột ngột của ảo thuật gia khỏi sân khấu. |
| Nghi vấn |
Is it truly believed that the hiker's mysterious disappearance was due to natural causes?
|
Người ta có thực sự tin rằng sự mất tích bí ẩn của người đi bộ đường dài là do nguyên nhân tự nhiên? |