mistreat
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mistreat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối xử tệ bạc, ngược đãi, hành hạ ai đó hoặc cái gì đó một cách tồi tệ hoặc không công bằng.
Definition (English Meaning)
To treat someone or something badly or unfairly.
Ví dụ Thực tế với 'Mistreat'
-
"It is wrong to mistreat animals."
"Ngược đãi động vật là sai trái."
-
"Children who are mistreated often have emotional problems."
"Trẻ em bị ngược đãi thường gặp các vấn đề về cảm xúc."
-
"The company was accused of mistreating its employees."
"Công ty bị cáo buộc ngược đãi nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mistreat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mistreat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mistreat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mistreat' nhấn mạnh hành động đối xử một cách sai trái và gây hại, có thể là về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. So với 'abuse', 'mistreat' có thể ít nghiêm trọng hơn, nhưng vẫn chỉ ra sự thiếu tôn trọng và quan tâm. 'Maltreat' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'mistreat' phổ biến hơn trong cách sử dụng hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng trong câu bị động để chỉ ai là người thực hiện hành động ngược đãi: 'The animals were mistreated by the farmer.' (Những con vật bị người nông dân ngược đãi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mistreat'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cruel boss mistreated his employees.
|
Ông chủ tàn nhẫn đã ngược đãi nhân viên của mình. |
| Phủ định |
They didn't mistreat the animals at the zoo.
|
Họ đã không ngược đãi động vật tại sở thú. |
| Nghi vấn |
Did she mistreat her stepchildren?
|
Cô ấy có ngược đãi con riêng của chồng không? |