cruelty
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cruelty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tàn ác, sự độc ác, hành vi gây ra đau đớn về thể xác hoặc tinh thần cho người khác, hoặc một tình huống gây ra đau khổ.
Definition (English Meaning)
Behaviour that causes physical or mental pain to others, or a situation that causes suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Cruelty'
-
"The cruelty of the dictator was well-known."
"Sự tàn ác của nhà độc tài đã được biết đến rộng rãi."
-
"He was accused of acts of cruelty against prisoners of war."
"Anh ta bị buộc tội có những hành động tàn ác đối với tù binh chiến tranh."
-
"The report detailed the cruelty and neglect suffered by the children."
"Bản báo cáo đã mô tả chi tiết sự tàn ác và bỏ bê mà những đứa trẻ phải chịu đựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cruelty'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cruelty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cruelty' thường ám chỉ một hành động hoặc thái độ cố ý gây ra đau khổ. Nó khác với 'meanness' (sự keo kiệt, bủn xỉn), thường liên quan đến việc từ chối chia sẻ hoặc giúp đỡ, và khác với 'violence' (bạo lực), thường liên quan đến việc sử dụng vũ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cruelty 'to' thường được sử dụng để chỉ đối tượng chịu sự tàn ác (ví dụ: cruelty to animals). Cruelty 'towards' cũng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái rộng hơn, ám chỉ thái độ tàn nhẫn hướng đến ai đó hoặc điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cruelty'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, the cruelty of his words cut deep.
|
Ôi, sự tàn nhẫn trong lời nói của anh ta thật sâu sắc. |
| Phủ định |
Alas, there is no cruelty in her heart.
|
Than ôi, không có sự tàn nhẫn nào trong trái tim cô ấy. |
| Nghi vấn |
Good heavens, could they treat animals so cruelly?
|
Lạy chúa, liệu họ có thể đối xử với động vật một cách tàn nhẫn như vậy sao? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he understood the cruelty of his words, he would apologize sincerely.
|
Nếu anh ấy hiểu sự tàn nhẫn trong lời nói của mình, anh ấy sẽ xin lỗi chân thành. |
| Phủ định |
If she weren't so cruel, she wouldn't be feared by everyone.
|
Nếu cô ấy không quá tàn nhẫn, cô ấy sẽ không bị mọi người sợ hãi. |
| Nghi vấn |
Would they understand the consequences of their actions if they experienced cruelty firsthand?
|
Liệu họ có hiểu hậu quả của hành động của mình nếu họ trực tiếp trải nghiệm sự tàn ác? |