(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misunderstood
B2

misunderstood

Verb (past tense/participle)

Nghĩa tiếng Việt

bị hiểu lầm hiểu sai không được hiểu đúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misunderstood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiểu sai, hiểu lầm, không hiểu đúng ý.

Definition (English Meaning)

Having an incorrect understanding of something.

Ví dụ Thực tế với 'Misunderstood'

  • "I think I was misunderstood."

    "Tôi nghĩ tôi đã bị hiểu lầm."

  • "His silence was misunderstood as agreement."

    "Sự im lặng của anh ấy đã bị hiểu lầm là sự đồng ý."

  • "She felt deeply misunderstood by her colleagues."

    "Cô ấy cảm thấy bị các đồng nghiệp hiểu lầm sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misunderstood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: understand (misunderstood is the past participle and past tense)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

understood(đã hiểu)
grasped(nắm bắt (ý))

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
perception(nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Misunderstood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả việc một người không hiểu đúng ý định, thông điệp hoặc tình huống. Khác với 'mistake' (nhầm lẫn) ở chỗ 'misunderstood' nhấn mạnh vào sự sai lệch trong nhận thức hoặc diễn giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Dùng 'by' để chỉ người hoặc điều gì gây ra sự hiểu lầm. Ví dụ: 'I felt misunderstood by my parents.' (Tôi cảm thấy không được cha mẹ hiểu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misunderstood'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student misunderstood the teacher's instructions.
Học sinh đã hiểu sai hướng dẫn của giáo viên.
Phủ định
She didn't understand my explanation.
Cô ấy đã không hiểu lời giải thích của tôi.
Nghi vấn
Did you misunderstand the question?
Bạn có hiểu sai câu hỏi không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Why was the instruction misunderstood by the new employee?
Tại sao hướng dẫn lại bị nhân viên mới hiểu sai?
Phủ định
Why wasn't his explanation understood properly?
Tại sao lời giải thích của anh ấy không được hiểu đúng cách?
Nghi vấn
What part of the agreement was misunderstood?
Phần nào của thỏa thuận đã bị hiểu sai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)