(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mixed-breed
B1

mixed-breed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giống lai lai giống tạp chủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixed-breed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về một con vật, đặc biệt là chó, có cha mẹ thuộc các giống khác nhau.

Definition (English Meaning)

Of an animal, especially a dog, having parents of different breeds.

Ví dụ Thực tế với 'Mixed-breed'

  • "The shelter has many mixed-breed dogs available for adoption."

    "Trại tạm trú có nhiều chó lai giống có sẵn để nhận nuôi."

  • "She adopted a cute mixed-breed puppy from the local animal shelter."

    "Cô ấy đã nhận nuôi một chú chó con lai dễ thương từ trại cứu trợ động vật địa phương."

  • "Many people prefer mixed-breed dogs because they tend to be healthier."

    "Nhiều người thích chó lai vì chúng có xu hướng khỏe mạnh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mixed-breed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mixed-breed
  • Adjective: mixed-breed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

breed(giống)
dog(chó)
animal(động vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Mixed-breed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các loài động vật lai tạp, không thuần chủng. Thường được dùng để mô tả chó, mèo, đôi khi là ngựa hoặc các vật nuôi khác. Mang ý nghĩa trung lập, không mang tính miệt thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixed-breed'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more space, I would adopt a mixed-breed dog from the shelter.
Nếu tôi có nhiều không gian hơn, tôi sẽ nhận nuôi một con chó lai từ trại cứu hộ.
Phủ định
If she didn't prefer purebreds, she might adopt a mixed-breed cat.
Nếu cô ấy không thích chó mèo thuần chủng hơn, cô ấy có lẽ đã nhận nuôi một con mèo lai.
Nghi vấn
Would you consider getting a mixed-breed puppy if you had the time to train it?
Bạn có cân nhắc việc nuôi một chú chó con lai nếu bạn có thời gian huấn luyện nó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My dog is a mixed-breed.
Con chó của tôi là một con lai.
Phủ định
Is your new puppy not a mixed-breed?
Có phải con chó con mới của bạn không phải là chó lai?
Nghi vấn
Are mixed-breed dogs generally healthier?
Có phải chó lai thường khỏe mạnh hơn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My neighbor will adopt a mixed-breed dog next month.
Hàng xóm của tôi sẽ nhận nuôi một con chó lai vào tháng tới.
Phủ định
She is not going to buy a purebred puppy; she's decided on a mixed-breed instead.
Cô ấy sẽ không mua một con chó con thuần chủng; thay vào đó, cô ấy đã quyết định chọn một con chó lai.
Nghi vấn
Will they choose a mixed-breed cat for their daughter?
Liệu họ có chọn một con mèo lai cho con gái của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)