mixed-breed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixed-breed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về một con vật, đặc biệt là chó, có cha mẹ thuộc các giống khác nhau.
Definition (English Meaning)
Of an animal, especially a dog, having parents of different breeds.
Ví dụ Thực tế với 'Mixed-breed'
-
"The shelter has many mixed-breed dogs available for adoption."
"Trại tạm trú có nhiều chó lai giống có sẵn để nhận nuôi."
-
"She adopted a cute mixed-breed puppy from the local animal shelter."
"Cô ấy đã nhận nuôi một chú chó con lai dễ thương từ trại cứu trợ động vật địa phương."
-
"Many people prefer mixed-breed dogs because they tend to be healthier."
"Nhiều người thích chó lai vì chúng có xu hướng khỏe mạnh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mixed-breed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mixed-breed
- Adjective: mixed-breed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mixed-breed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các loài động vật lai tạp, không thuần chủng. Thường được dùng để mô tả chó, mèo, đôi khi là ngựa hoặc các vật nuôi khác. Mang ý nghĩa trung lập, không mang tính miệt thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixed-breed'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more space, I would adopt a mixed-breed dog from the shelter.
|
Nếu tôi có nhiều không gian hơn, tôi sẽ nhận nuôi một con chó lai từ trại cứu hộ. |
| Phủ định |
If she didn't prefer purebreds, she might adopt a mixed-breed cat.
|
Nếu cô ấy không thích chó mèo thuần chủng hơn, cô ấy có lẽ đã nhận nuôi một con mèo lai. |
| Nghi vấn |
Would you consider getting a mixed-breed puppy if you had the time to train it?
|
Bạn có cân nhắc việc nuôi một chú chó con lai nếu bạn có thời gian huấn luyện nó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My dog is a mixed-breed.
|
Con chó của tôi là một con lai. |
| Phủ định |
Is your new puppy not a mixed-breed?
|
Có phải con chó con mới của bạn không phải là chó lai? |
| Nghi vấn |
Are mixed-breed dogs generally healthier?
|
Có phải chó lai thường khỏe mạnh hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My neighbor will adopt a mixed-breed dog next month.
|
Hàng xóm của tôi sẽ nhận nuôi một con chó lai vào tháng tới. |
| Phủ định |
She is not going to buy a purebred puppy; she's decided on a mixed-breed instead.
|
Cô ấy sẽ không mua một con chó con thuần chủng; thay vào đó, cô ấy đã quyết định chọn một con chó lai. |
| Nghi vấn |
Will they choose a mixed-breed cat for their daughter?
|
Liệu họ có chọn một con mèo lai cho con gái của họ không? |