breed
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nòi, giống (của động vật hoặc thực vật); một nhóm động vật hoặc thực vật cùng loài có các đặc điểm tương tự.
Definition (English Meaning)
A race or variety of animals or plants that are of the same species and have similar characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Breed'
-
"What breed of dog is that?"
"Đó là giống chó gì vậy?"
-
"The farmer breeds pigs and cows."
"Người nông dân nuôi lợn và bò."
-
"The disease is often bred in unsanitary conditions."
"Bệnh tật thường sinh ra trong điều kiện mất vệ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ một nhóm động vật hoặc thực vật được chọn lọc và nhân giống để có những đặc điểm mong muốn. Khác với 'species' (loài) là một phân loại rộng hơn. 'Race' cũng có thể được dùng tương tự, nhưng 'breed' thường nhấn mạnh quá trình chọn lọc nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ giống loài thuộc về cái gì đó. Ví dụ: 'a breed of dog'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.