mutt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con chó thuộc giống lai tạp, đặc biệt là chó vô gia cư hoặc không có giá trị.
Definition (English Meaning)
A dog of mixed breed, especially one that is homeless or of little value.
Ví dụ Thực tế với 'Mutt'
-
"We adopted a cute mutt from the animal shelter."
"Chúng tôi đã nhận nuôi một con chó lai dễ thương từ trại cứu hộ động vật."
-
"He found a starving mutt wandering the streets."
"Anh ấy tìm thấy một con chó lai đói khát lang thang trên đường phố."
-
"Don't underestimate mutts; they can be just as intelligent and loyal as purebreds."
"Đừng đánh giá thấp chó lai; chúng có thể thông minh và trung thành không kém chó thuần chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mutt' thường được sử dụng để chỉ những con chó có nguồn gốc không rõ ràng hoặc là kết quả của việc lai giống giữa nhiều giống chó khác nhau. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng con chó không thuần chủng hoặc không có giá trị như chó thuần chủng. Tuy nhiên, ngày nay, từ này thường được sử dụng một cách trung lập hoặc thậm chí trìu mến để mô tả những chú chó đáng yêu thuộc giống lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutt'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mutt was found abandoned in the park.
|
Con chó lai đó được tìm thấy bị bỏ rơi trong công viên. |
| Phủ định |
The mutt isn't being fed properly.
|
Con chó lai đó không được cho ăn đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the mutt be adopted soon?
|
Con chó lai đó sẽ sớm được nhận nuôi chứ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That mutt is friendly, isn't it?
|
Con chó lai đó thân thiện, phải không? |
| Phủ định |
That mutt isn't behaving well, is it?
|
Con chó lai đó không ngoan, phải không? |
| Nghi vấn |
The mutt has been fed, hasn't it?
|
Con chó lai đã được cho ăn rồi, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mutt was happy to see his owner after a long day.
|
Con chó lai rất vui khi gặp chủ sau một ngày dài. |
| Phủ định |
The shelter didn't care that the dog was a mutt; they just wanted to find him a good home.
|
Trại cứu hộ không quan tâm rằng con chó là chó lai; họ chỉ muốn tìm cho nó một mái nhà tốt. |
| Nghi vấn |
Was that mutt the one that won the agility competition last year?
|
Có phải con chó lai đó là con đã thắng cuộc thi nhanh nhẹn năm ngoái không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always wanted a mutt.
|
Cô ấy luôn muốn có một con chó lai. |
| Phủ định |
They haven't owned a mutt before.
|
Họ chưa từng sở hữu một con chó lai trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he ever rescued a mutt?
|
Anh ấy đã từng giải cứu một con chó lai nào chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My neighbor used to have a mutt named Lucky.
|
Người hàng xóm của tôi từng có một con chó lai tên là Lucky. |
| Phủ định |
We didn't use to have a mutt because my mom was allergic.
|
Chúng tôi đã từng không nuôi chó lai vì mẹ tôi bị dị ứng. |
| Nghi vấn |
Did you use to call your mixed-breed dog a mutt?
|
Bạn đã từng gọi con chó lai của bạn là 'mutt' phải không? |