(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mixing
B1

mixing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trộn sự pha trộn đang trộn đang pha trộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trộn, pha trộn cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of mixing something.

Ví dụ Thực tế với 'Mixing'

  • "The mixing of the ingredients is a crucial step in baking."

    "Việc trộn các nguyên liệu là một bước quan trọng trong quá trình nướng bánh."

  • "The mixing process takes about 10 minutes."

    "Quá trình trộn mất khoảng 10 phút."

  • "The DJ is mixing some great tracks."

    "DJ đang phối những bản nhạc rất hay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mixing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mixing
  • Verb: mix
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mixing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh vào quá trình hoặc hành động đang diễn ra của việc trộn. Thường dùng trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động, công đoạn của một quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: dùng để chỉ việc trộn lẫn vào một hỗn hợp lớn hơn hoặc một môi trường nào đó (ví dụ: mixing chemicals in a lab).
with: dùng để chỉ việc trộn hai hoặc nhiều thành phần lại với nhau (ví dụ: mixing flour with water).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixing'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a bartender, I would enjoy mixing cocktails.
Nếu tôi là một người pha chế, tôi sẽ thích việc pha trộn cocktail.
Phủ định
If he didn't mix the chemicals correctly, the experiment wouldn't succeed.
Nếu anh ấy không trộn các hóa chất đúng cách, thí nghiệm sẽ không thành công.
Nghi vấn
Would you be happier if mixing music were your full-time job?
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu việc phối nhạc là công việc toàn thời gian của bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)