(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modernizing
B2

modernizing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

hiện đại hóa cải tiến đổi mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modernizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó hiện đại hơn hoặc cập nhật hơn.

Definition (English Meaning)

Making something more modern or up-to-date.

Ví dụ Thực tế với 'Modernizing'

  • "The company is modernizing its production methods to improve efficiency."

    "Công ty đang hiện đại hóa các phương pháp sản xuất để cải thiện hiệu quả."

  • "The government is modernizing the country's infrastructure."

    "Chính phủ đang hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của đất nước."

  • "Modernizing the curriculum is essential for preparing students for the future."

    "Việc hiện đại hóa chương trình giảng dạy là rất cần thiết để chuẩn bị cho học sinh cho tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modernizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Modernizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Modernizing” thường được dùng để chỉ quá trình thay đổi, cải tiến một hệ thống, phương pháp, hoặc trang thiết bị để nó phù hợp với thời đại và đạt hiệu quả cao hơn. Nó nhấn mạnh sự thay đổi tiến bộ và cải thiện chức năng. Khác với 'renovating' (cải tạo) chỉ tập trung vào việc sửa chữa và làm mới, 'modernizing' bao hàm sự thay đổi về công nghệ, phương pháp và tư duy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

‘Modernizing for’: Hiện đại hóa để phù hợp với mục đích gì. Ví dụ: modernizing the factory for greater efficiency. ‘Modernizing with’: Hiện đại hóa bằng cách sử dụng cái gì. Ví dụ: modernizing the military with new technology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modernizing'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they decided to modernize their factory, they would improve production efficiency.
Nếu họ quyết định hiện đại hóa nhà máy của họ, họ sẽ cải thiện hiệu quả sản xuất.
Phủ định
If the government didn't modernize the infrastructure, the economy wouldn't grow as quickly.
Nếu chính phủ không hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, nền kinh tế sẽ không phát triển nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would the company be more competitive if it modernized its technology?
Liệu công ty có cạnh tranh hơn nếu nó hiện đại hóa công nghệ của mình không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had modernized its technology sooner, it would have gained a significant competitive advantage.
Nếu công ty đã hiện đại hóa công nghệ của mình sớm hơn, nó đã có được một lợi thế cạnh tranh đáng kể.
Phủ định
If the government had not modernized the infrastructure, the economy would not have grown so rapidly.
Nếu chính phủ không hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, nền kinh tế đã không tăng trưởng nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would the factory have been more efficient if they had modernized their equipment last year?
Nhà máy có hiệu quả hơn nếu họ đã hiện đại hóa thiết bị của mình vào năm ngoái không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Modernize your approach to problem-solving.
Hiện đại hóa cách tiếp cận giải quyết vấn đề của bạn.
Phủ định
Don't modernize the building without consulting the historical society.
Đừng hiện đại hóa tòa nhà mà không tham khảo ý kiến của hội lịch sử.
Nghi vấn
Do modernize the factory to improve efficiency!
Hãy hiện đại hóa nhà máy để tăng hiệu quả!
(Vị trí vocab_tab4_inline)