antiquating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiquating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên lỗi thời, lạc hậu; khiến cho cái gì đó trở nên cổ hủ và không còn hữu ích hoặc thích hợp nữa.
Definition (English Meaning)
Making something outdated or obsolete; causing something to become old-fashioned and no longer useful or relevant.
Ví dụ Thực tế với 'Antiquating'
-
"The rapid advancement of technology is constantly antiquating older systems."
"Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ liên tục làm cho các hệ thống cũ trở nên lỗi thời."
-
"The new regulations are antiquating many older business practices."
"Các quy định mới đang làm cho nhiều hoạt động kinh doanh cũ trở nên lỗi thời."
-
"This software update is antiquating the previous version."
"Bản cập nhật phần mềm này đang làm cho phiên bản trước trở nên lỗi thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antiquating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: antiquate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antiquating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Antiquating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự tiến bộ của công nghệ, sự thay đổi của các tiêu chuẩn, hoặc sự phát triển của các ý tưởng khiến cho những thứ trước đó trở nên không còn giá trị sử dụng. Nó nhấn mạnh quá trình làm cho một cái gì đó trở nên lỗi thời chứ không chỉ là trạng thái lỗi thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "by", nó thường mô tả yếu tố gây ra sự lỗi thời. Ví dụ: "The rapid development of technology is antiquating many traditional skills."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiquating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.