stagnating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagnating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của stagnate: (nước) ngừng chảy hoặc di chuyển; trở nên ô nhiễm hoặc ôi thiu. (về một địa điểm hoặc tình huống) chịu đựng sự thiếu hoạt động hoặc tiến bộ.
Definition (English Meaning)
Present participle of stagnate: (of water) cease to flow or move; become foul or stale. (of a place or situation) suffer from a lack of activity or progress.
Ví dụ Thực tế với 'Stagnating'
-
"The economy is stagnating due to high unemployment."
"Nền kinh tế đang trì trệ do tỷ lệ thất nghiệp cao."
-
"The project is stagnating because of a lack of funding."
"Dự án đang bị trì trệ do thiếu vốn."
-
"Their relationship was stagnating, and they needed to make some changes."
"Mối quan hệ của họ đang trở nên trì trệ và họ cần thực hiện một số thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stagnating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stagnate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stagnating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stagnating' thường được sử dụng để mô tả một tình trạng trì trệ, không có sự phát triển hoặc tiến bộ. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế đến xã hội, chính trị, hoặc thậm chí là sự nghiệp cá nhân. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'declining' (suy giảm) là 'stagnating' nhấn mạnh sự thiếu vận động và đổi mới hơn là sự thụt lùi rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stagnating in’: Diễn tả sự trì trệ trong một lĩnh vực, môi trường cụ thể. Ví dụ: The economy is stagnating in recession. ‘Stagnating under’: Diễn tả sự trì trệ do ảnh hưởng, tác động của một yếu tố nào đó. Ví dụ: The business is stagnating under poor management.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagnating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.