(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upgrading
B2

upgrading

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nâng cấp đang nâng cấp việc nâng cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upgrading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc trường hợp nâng cấp một cái gì đó lên tiêu chuẩn hoặc chất lượng cao hơn.

Definition (English Meaning)

The act or instance of raising something to a higher standard or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Upgrading'

  • "The upgrading of the software took longer than expected."

    "Việc nâng cấp phần mềm mất nhiều thời gian hơn dự kiến."

  • "The upgrading process requires a system restart."

    "Quá trình nâng cấp yêu cầu khởi động lại hệ thống."

  • "She's upgrading her phone to the latest model."

    "Cô ấy đang nâng cấp điện thoại của mình lên mẫu mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upgrading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upgrading
  • Verb: upgrade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Upgrading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc nâng cấp phần mềm, phần cứng máy tính, hoặc các dịch vụ khác. Khác với 'improvement' là một sự cải thiện nói chung, 'upgrading' ngụ ý một sự thay đổi đáng kể, một phiên bản mới tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'- Upgrading to': nâng cấp lên một phiên bản mới hơn. '- Upgrading from': nâng cấp từ một phiên bản cũ hơn. Ví dụ: We are upgrading to the latest version of the software. They are upgrading from Windows 7.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upgrading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)