upgrading
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upgrading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc trường hợp nâng cấp một cái gì đó lên tiêu chuẩn hoặc chất lượng cao hơn.
Definition (English Meaning)
The act or instance of raising something to a higher standard or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Upgrading'
-
"The upgrading of the software took longer than expected."
"Việc nâng cấp phần mềm mất nhiều thời gian hơn dự kiến."
-
"The upgrading process requires a system restart."
"Quá trình nâng cấp yêu cầu khởi động lại hệ thống."
-
"She's upgrading her phone to the latest model."
"Cô ấy đang nâng cấp điện thoại của mình lên mẫu mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upgrading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upgrading
- Verb: upgrade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upgrading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc nâng cấp phần mềm, phần cứng máy tính, hoặc các dịch vụ khác. Khác với 'improvement' là một sự cải thiện nói chung, 'upgrading' ngụ ý một sự thay đổi đáng kể, một phiên bản mới tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Upgrading to': nâng cấp lên một phiên bản mới hơn. '- Upgrading from': nâng cấp từ một phiên bản cũ hơn. Ví dụ: We are upgrading to the latest version of the software. They are upgrading from Windows 7.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upgrading'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.