(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moist
B1

moist

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ẩm ẩm ướt hơi ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hơi ẩm; ẩm ướt hoặc có độ ẩm.

Definition (English Meaning)

Slightly wet; damp or humid.

Ví dụ Thực tế với 'Moist'

  • "The cake was deliciously moist."

    "Chiếc bánh ẩm ngon tuyệt."

  • "Keep the soil moist, but not soaking wet."

    "Giữ cho đất ẩm, nhưng đừng để ướt sũng."

  • "Use a moist cloth to wipe the surface."

    "Sử dụng một miếng vải ẩm để lau bề mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Moist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'moist' thường được dùng để mô tả một trạng thái hơi ẩm dễ chịu, ví dụ như trong thực phẩm (bánh moist) hoặc làn da (moist skin). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đối với một số người, từ 'moist' có thể mang sắc thái tiêu cực, thậm chí gây khó chịu, do liên tưởng đến những thứ không sạch sẽ hoặc không kiểm soát được. So sánh với 'damp', 'humid', 'wet': 'damp' thường mang nghĩa ẩm ướt khó chịu; 'humid' chỉ độ ẩm cao trong không khí; 'wet' chỉ sự ướt sũng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'moist with': được làm ẩm bằng cái gì (ví dụ: The cake was moist with syrup). 'moist to': (ít phổ biến) hơi ẩm đối với cái gì (ví dụ: The soil was moist to the touch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)