moist
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hơi ẩm; ẩm ướt hoặc có độ ẩm.
Ví dụ Thực tế với 'Moist'
-
"The cake was deliciously moist."
"Chiếc bánh ẩm ngon tuyệt."
-
"Keep the soil moist, but not soaking wet."
"Giữ cho đất ẩm, nhưng đừng để ướt sũng."
-
"Use a moist cloth to wipe the surface."
"Sử dụng một miếng vải ẩm để lau bề mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'moist' thường được dùng để mô tả một trạng thái hơi ẩm dễ chịu, ví dụ như trong thực phẩm (bánh moist) hoặc làn da (moist skin). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đối với một số người, từ 'moist' có thể mang sắc thái tiêu cực, thậm chí gây khó chịu, do liên tưởng đến những thứ không sạch sẽ hoặc không kiểm soát được. So sánh với 'damp', 'humid', 'wet': 'damp' thường mang nghĩa ẩm ướt khó chịu; 'humid' chỉ độ ẩm cao trong không khí; 'wet' chỉ sự ướt sũng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'moist with': được làm ẩm bằng cái gì (ví dụ: The cake was moist with syrup). 'moist to': (ít phổ biến) hơi ẩm đối với cái gì (ví dụ: The soil was moist to the touch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.