humid
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa một lượng lớn nước hoặc hơi nước; ẩm ướt.
Definition (English Meaning)
Containing a high amount of water or water vapor.
Ví dụ Thực tế với 'Humid'
-
"The air was heavy and humid."
"Không khí nặng nề và ẩm ướt."
-
"It's very humid today; I'm sweating a lot."
"Hôm nay trời rất ẩm; tôi đổ mồ hôi rất nhiều."
-
"The humid climate is ideal for growing tropical plants."
"Khí hậu ẩm ướt rất lý tưởng để trồng các loại cây nhiệt đới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'humid' thường được dùng để mô tả điều kiện thời tiết khi có độ ẩm cao, gây cảm giác khó chịu, ngột ngạt. Khác với 'damp' (ẩm thấp) thường chỉ bề mặt hơi ướt hoặc 'wet' (ướt) chỉ tình trạng ngập nước hoặc dính nước, 'humid' tập trung vào lượng hơi nước trong không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.