(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humid
B1

humid

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ẩm ẩm ướt nồm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa một lượng lớn nước hoặc hơi nước; ẩm ướt.

Definition (English Meaning)

Containing a high amount of water or water vapor.

Ví dụ Thực tế với 'Humid'

  • "The air was heavy and humid."

    "Không khí nặng nề và ẩm ướt."

  • "It's very humid today; I'm sweating a lot."

    "Hôm nay trời rất ẩm; tôi đổ mồ hôi rất nhiều."

  • "The humid climate is ideal for growing tropical plants."

    "Khí hậu ẩm ướt rất lý tưởng để trồng các loại cây nhiệt đới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô)
arid(khô cằn)

Từ liên quan (Related Words)

humidity(độ ẩm)
weather(thời tiết)
climate(khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Humid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'humid' thường được dùng để mô tả điều kiện thời tiết khi có độ ẩm cao, gây cảm giác khó chịu, ngột ngạt. Khác với 'damp' (ẩm thấp) thường chỉ bề mặt hơi ướt hoặc 'wet' (ướt) chỉ tình trạng ngập nước hoặc dính nước, 'humid' tập trung vào lượng hơi nước trong không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)