damp
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ẩm ướt, hơi ẩm.
Ví dụ Thực tế với 'Damp'
-
"The towel was still damp after being in the dryer."
"Chiếc khăn vẫn còn ẩm sau khi ở trong máy sấy."
-
"The basement was damp and musty."
"Tầng hầm ẩm ướt và có mùi mốc."
-
"She dampened a cloth to wipe the table."
"Cô ấy làm ẩm một chiếc khăn để lau bàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Damp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: damp
- Verb: damp
- Adjective: damp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Damp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'damp' thường được dùng để mô tả một trạng thái ẩm ướt nhẹ, không khô hoàn toàn nhưng cũng không ướt sũng. Khác với 'wet' (ướt) mang nghĩa ướt nhiều hơn, 'damp' chỉ sự ẩm ướt ở mức độ vừa phải. Nó cũng khác với 'humid' (ẩm) vốn dùng để chỉ độ ẩm cao trong không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Damp'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The picnic was cancelled because the grass was damp.
|
Buổi dã ngoại đã bị hủy bỏ vì cỏ còn ẩm ướt. |
| Phủ định |
Unless you dry your socks, they will not dry out and will stay damp.
|
Trừ khi bạn làm khô tất của bạn, chúng sẽ không khô và sẽ vẫn còn ẩm ướt. |
| Nghi vấn |
If you leave the window open, will the room become damp?
|
Nếu bạn để cửa sổ mở, phòng sẽ trở nên ẩm ướt phải không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To damp the soil before planting helps the seeds germinate.
|
Làm ẩm đất trước khi trồng giúp hạt nảy mầm. |
| Phủ định |
It is important not to damp the clothes too much when ironing.
|
Điều quan trọng là không làm ẩm quần áo quá nhiều khi ủi. |
| Nghi vấn |
Why do you want to damp the fire; let it burn!
|
Tại sao bạn lại muốn dập lửa; cứ để nó cháy đi! |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain started to damp the soil.
|
Cơn mưa lớn bắt đầu làm ẩm đất. |
| Phủ định |
The company didn't want to damp their enthusiasm for the project.
|
Công ty không muốn làm giảm sự nhiệt tình của họ đối với dự án. |
| Nghi vấn |
Did the news damp her spirits?
|
Tin tức đó có làm cô ấy thất vọng không? |