(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ damp
B1

damp

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ẩm ẩm ướt hơi ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ẩm ướt, hơi ẩm.

Definition (English Meaning)

Slightly wet; moist.

Ví dụ Thực tế với 'Damp'

  • "The towel was still damp after being in the dryer."

    "Chiếc khăn vẫn còn ẩm sau khi ở trong máy sấy."

  • "The basement was damp and musty."

    "Tầng hầm ẩm ướt và có mùi mốc."

  • "She dampened a cloth to wipe the table."

    "Cô ấy làm ẩm một chiếc khăn để lau bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Damp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: damp
  • Verb: damp
  • Adjective: damp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô)
arid(khô cằn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Damp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'damp' thường được dùng để mô tả một trạng thái ẩm ướt nhẹ, không khô hoàn toàn nhưng cũng không ướt sũng. Khác với 'wet' (ướt) mang nghĩa ướt nhiều hơn, 'damp' chỉ sự ẩm ướt ở mức độ vừa phải. Nó cũng khác với 'humid' (ẩm) vốn dùng để chỉ độ ẩm cao trong không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Damp'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The picnic was cancelled because the grass was damp.
Buổi dã ngoại đã bị hủy bỏ vì cỏ còn ẩm ướt.
Phủ định
Unless you dry your socks, they will not dry out and will stay damp.
Trừ khi bạn làm khô tất của bạn, chúng sẽ không khô và sẽ vẫn còn ẩm ướt.
Nghi vấn
If you leave the window open, will the room become damp?
Nếu bạn để cửa sổ mở, phòng sẽ trở nên ẩm ướt phải không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To damp the soil before planting helps the seeds germinate.
Làm ẩm đất trước khi trồng giúp hạt nảy mầm.
Phủ định
It is important not to damp the clothes too much when ironing.
Điều quan trọng là không làm ẩm quần áo quá nhiều khi ủi.
Nghi vấn
Why do you want to damp the fire; let it burn!
Tại sao bạn lại muốn dập lửa; cứ để nó cháy đi!

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain started to damp the soil.
Cơn mưa lớn bắt đầu làm ẩm đất.
Phủ định
The company didn't want to damp their enthusiasm for the project.
Công ty không muốn làm giảm sự nhiệt tình của họ đối với dự án.
Nghi vấn
Did the news damp her spirits?
Tin tức đó có làm cô ấy thất vọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)