dewy
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dewy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bao phủ bởi, chứa đựng hoặc giống như sương.
Definition (English Meaning)
Covered with, consisting of, or resembling dew.
Ví dụ Thực tế với 'Dewy'
-
"The grass was dewy in the early morning."
"Cỏ ướt đẫm sương vào sáng sớm."
-
"Dewy skin is often associated with youth and health."
"Làn da căng bóng thường được liên kết với tuổi trẻ và sức khỏe."
-
"The spiderweb was dewy and glistened in the sun."
"Mạng nhện ướt sương và lấp lánh dưới ánh mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dewy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dewy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dewy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dewy' thường được dùng để miêu tả bề mặt ướt át và tươi mới do sương. Nó thường được sử dụng để mô tả làn da, cỏ, hoa lá, hoặc các vật thể ngoài trời khác. Sự khác biệt giữa 'dewy' và các từ như 'wet' hay 'moist' nằm ở sắc thái tinh tế và vẻ đẹp tự nhiên mà 'dewy' mang lại. 'Wet' chỉ đơn giản là ướt, trong khi 'moist' ám chỉ độ ẩm, nhưng 'dewy' gợi lên hình ảnh sương sớm, sự tươi mát và vẻ đẹp tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dewy'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the grass dewy with morning moisture is a refreshing sight.
|
Ngắm nhìn cỏ đọng sương sớm là một cảnh tượng sảng khoái. |
| Phủ định |
Not to expect dewy skin after just one application of the cream is realistic.
|
Việc không mong đợi làn da căng bóng sau chỉ một lần thoa kem là thực tế. |
| Nghi vấn |
Why strive to achieve a dewy complexion if you don't take care of your skin?
|
Tại sao phải cố gắng đạt được làn da căng bóng nếu bạn không chăm sóc da? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grass will be looking dewy tomorrow morning after the rain.
|
Sáng mai sau cơn mưa, cỏ sẽ trông đẫm sương. |
| Phủ định |
The roses won't be looking dewy because it will be too windy tonight.
|
Hoa hồng sẽ không trông đẫm sương vì tối nay trời sẽ quá gió. |
| Nghi vấn |
Will the spider web be looking dewy in the early light?
|
Mạng nhện có trông đẫm sương trong ánh sáng ban mai không? |