(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dewy
B2

dewy

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ướt sương căng bóng tươi tắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dewy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bao phủ bởi, chứa đựng hoặc giống như sương.

Definition (English Meaning)

Covered with, consisting of, or resembling dew.

Ví dụ Thực tế với 'Dewy'

  • "The grass was dewy in the early morning."

    "Cỏ ướt đẫm sương vào sáng sớm."

  • "Dewy skin is often associated with youth and health."

    "Làn da căng bóng thường được liên kết với tuổi trẻ và sức khỏe."

  • "The spiderweb was dewy and glistened in the sun."

    "Mạng nhện ướt sương và lấp lánh dưới ánh mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dewy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dewy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moist(ẩm ướt)
damp(ẩm)
glowing(rạng rỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fresh(tươi mát)
morning(buổi sáng)
complexion(làn da)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả vẻ đẹp/Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Dewy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dewy' thường được dùng để miêu tả bề mặt ướt át và tươi mới do sương. Nó thường được sử dụng để mô tả làn da, cỏ, hoa lá, hoặc các vật thể ngoài trời khác. Sự khác biệt giữa 'dewy' và các từ như 'wet' hay 'moist' nằm ở sắc thái tinh tế và vẻ đẹp tự nhiên mà 'dewy' mang lại. 'Wet' chỉ đơn giản là ướt, trong khi 'moist' ám chỉ độ ẩm, nhưng 'dewy' gợi lên hình ảnh sương sớm, sự tươi mát và vẻ đẹp tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dewy'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To see the grass dewy with morning moisture is a refreshing sight.
Ngắm nhìn cỏ đọng sương sớm là một cảnh tượng sảng khoái.
Phủ định
Not to expect dewy skin after just one application of the cream is realistic.
Việc không mong đợi làn da căng bóng sau chỉ một lần thoa kem là thực tế.
Nghi vấn
Why strive to achieve a dewy complexion if you don't take care of your skin?
Tại sao phải cố gắng đạt được làn da căng bóng nếu bạn không chăm sóc da?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The grass will be looking dewy tomorrow morning after the rain.
Sáng mai sau cơn mưa, cỏ sẽ trông đẫm sương.
Phủ định
The roses won't be looking dewy because it will be too windy tonight.
Hoa hồng sẽ không trông đẫm sương vì tối nay trời sẽ quá gió.
Nghi vấn
Will the spider web be looking dewy in the early light?
Mạng nhện có trông đẫm sương trong ánh sáng ban mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)