sculpting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sculpting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng cách tạo hình hoặc kết hợp các vật liệu như đá, đất sét hoặc kim loại.
Definition (English Meaning)
The act of creating sculptures by shaping or combining materials such as stone, clay, or metal.
Ví dụ Thực tế với 'Sculpting'
-
"She enjoys sculpting figures from clay."
"Cô ấy thích điêu khắc các hình tượng từ đất sét."
-
"He's currently sculpting a portrait of his wife."
"Anh ấy hiện đang điêu khắc một bức chân dung vợ mình."
-
"Sculpting requires patience and a good eye for detail."
"Điêu khắc đòi hỏi sự kiên nhẫn và con mắt tinh tường về chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sculpting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sculpt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sculpting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'sculpt', thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ. Nó nhấn mạnh quá trình tạo hình hơn là kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sculpting from’ chỉ vật liệu được dùng (e.g., sculpting from clay). ‘Sculpting with’ chỉ công cụ hoặc phương tiện được dùng (e.g., sculpting with a chisel).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sculpting'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you sculpt clay regularly, your artistic skills improve.
|
Nếu bạn điêu khắc đất sét thường xuyên, kỹ năng nghệ thuật của bạn sẽ cải thiện. |
| Phủ định |
If the clay is too dry, you don't sculpt easily.
|
Nếu đất sét quá khô, bạn không điêu khắc dễ dàng. |
| Nghi vấn |
If he tries to sculpt marble, does he use special tools?
|
Nếu anh ấy cố gắng điêu khắc đá cẩm thạch, anh ấy có sử dụng các công cụ đặc biệt không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sculpts beautiful figures from marble.
|
Cô ấy điêu khắc những bức tượng tuyệt đẹp từ đá cẩm thạch. |
| Phủ định |
He doesn't sculpt anymore because of his arthritis.
|
Anh ấy không còn điêu khắc nữa vì bệnh viêm khớp của mình. |
| Nghi vấn |
What does she sculpt most often?
|
Cô ấy thường điêu khắc cái gì nhất? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year, she sculpted more intricate designs than last year.
|
Năm nay, cô ấy đã điêu khắc những thiết kế phức tạp hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
He doesn't sculpt as skillfully as his mentor.
|
Anh ấy không điêu khắc khéo léo bằng người hướng dẫn của mình. |
| Nghi vấn |
Does she sculpt the most detailed figures in the studio?
|
Cô ấy có phải là người điêu khắc những bức tượng chi tiết nhất trong studio không? |