(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monetary
B2

monetary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về tiền tệ liên quan đến tiền bạc có tính chất tiền tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monetary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến tiền tệ hoặc tiền bạc.

Definition (English Meaning)

Relating to money or currency.

Ví dụ Thực tế với 'Monetary'

  • "The government is responsible for the country's monetary policy."

    "Chính phủ chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ của quốc gia."

  • "The museum is seeking monetary donations to support its programs."

    "Bảo tàng đang tìm kiếm các khoản quyên góp tiền để hỗ trợ các chương trình của mình."

  • "Monetary rewards can be a strong motivator for employees."

    "Phần thưởng bằng tiền có thể là một động lực mạnh mẽ cho nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monetary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Monetary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'monetary' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến tiền tệ, chính sách tiền tệ, hoặc các vấn đề tài chính. Nó nhấn mạnh khía cạnh tiền bạc hơn là giá trị sử dụng của một vật phẩm. Ví dụ, 'monetary policy' (chính sách tiền tệ) ám chỉ các hành động của chính phủ hoặc ngân hàng trung ương để kiểm soát cung tiền và lãi suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ dùng để chỉ sự liên quan đến tiền tệ nói chung (e.g., monetary value of something). 'in' dùng để chỉ sự liên quan đến một hệ thống hoặc khu vực tiền tệ cụ thể (e.g., monetary union in Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monetary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)