(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ money pit
B2

money pit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hố tiền cái hố không đáy thùng không đáy nơi tiêu tiền không đáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Money pit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó đòi hỏi rất nhiều tiền nhưng dường như không bao giờ mang lại lợi nhuận hoặc lợi ích.

Definition (English Meaning)

Something that requires a lot of money and seems to never provide a profit or benefit.

Ví dụ Thực tế với 'Money pit'

  • "That old house is a real money pit; we've already spent thousands on repairs, and it still needs more work."

    "Ngôi nhà cũ đó thực sự là một cái hố tiền; chúng tôi đã chi hàng nghìn đô la cho việc sửa chữa, và nó vẫn cần nhiều việc hơn nữa."

  • "Investing in that company turned out to be a money pit."

    "Đầu tư vào công ty đó hóa ra là một cái hố tiền."

  • "Fixing up the boat became a money pit, so they decided to sell it."

    "Việc sửa chữa con thuyền trở thành một cái hố tiền, vì vậy họ quyết định bán nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Money pit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: money pit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

white elephant(con voi trắng (thứ vô dụng nhưng tốn kém))
sunk cost(chi phí chìm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Money pit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'money pit' thường được dùng để mô tả các dự án kinh doanh, bất động sản, hoặc thậm chí cả những mối quan hệ tốn kém mà không đem lại kết quả như mong đợi. Nó nhấn mạnh sự lãng phí tài chính và sự thất vọng liên quan đến việc đầu tư vào một thứ gì đó không sinh lời. Khác với 'black hole' (hố đen), 'money pit' thường mang ý nghĩa về một dự án cụ thể, có thể xác định được, đang tiêu tốn tiền bạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Khi sử dụng giới từ 'into', nó thường đi sau động từ chỉ hành động đầu tư hoặc ném tiền vào một thứ gì đó: 'pour money into a money pit'. Nó nhấn mạnh hành động liên tục đổ tiền vào một thứ không mang lại lợi nhuận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Money pit'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old mansion, which turned out to be a money pit, drained all their savings.
Căn biệt thự cổ, hóa ra là một cái hố tiền, đã hút hết tiền tiết kiệm của họ.
Phủ định
The project, which was supposed to generate profit, is not a money pit that can be easily fixed.
Dự án, vốn được cho là tạo ra lợi nhuận, không phải là một cái hố tiền có thể dễ dàng sửa chữa.
Nghi vấn
Is this seemingly cheap house, which requires constant repairs, a money pit that we should avoid?
Ngôi nhà có vẻ rẻ này, đòi hỏi sửa chữa liên tục, có phải là một cái hố tiền mà chúng ta nên tránh không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house was a money pit; we spent thousands on repairs.
Ngôi nhà cũ là một cái hố tiền; chúng tôi đã tốn hàng ngàn đô cho việc sửa chữa.
Phủ định
The project wasn't a complete money pit, as we managed to recoup some of the investment.
Dự án không phải là một cái hố tiền hoàn toàn, vì chúng tôi đã xoay sở để thu hồi lại một phần vốn đầu tư.
Nghi vấn
Was the new restaurant a money pit from the start?
Có phải nhà hàng mới là một cái hố tiền ngay từ đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)