(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottomless pit
B2

bottomless pit

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hố không đáy vực sâu không đáy cái thùng không đáy tiêu tiền như nước vũng lầy tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottomless pit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà có vẻ như cần rất nhiều tiền và nguồn cung tiền sẵn có sẽ không bao giờ đủ.

Definition (English Meaning)

A situation in which it seems that a lot of money is needed and that the supply of money available will never be enough.

Ví dụ Thực tế với 'Bottomless pit'

  • "Investing in that company is like pouring money into a bottomless pit."

    "Đầu tư vào công ty đó giống như đổ tiền vào một cái hố không đáy."

  • "The healthcare system has become a bottomless pit for taxpayer money."

    "Hệ thống chăm sóc sức khỏe đã trở thành một cái hố không đáy đối với tiền của người đóng thuế."

  • "Her grief was like a bottomless pit, swallowing her whole."

    "Nỗi đau của cô ấy giống như một cái hố không đáy, nuốt chửng cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottomless pit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bottomless pit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Ẩn dụ

Ghi chú Cách dùng 'Bottomless pit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các dự án, chương trình hoặc tình huống mà dường như không bao giờ kết thúc việc tiêu tốn tiền bạc. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự lãng phí hoặc sự thiếu hiệu quả trong quản lý nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

"Into" được sử dụng để chỉ sự đầu tư hoặc sự chìm đắm vào một 'bottomless pit'. Ví dụ: "The project became a bottomless pit into which we poured millions of dollars."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottomless pit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)