cash cow
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash cow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sản phẩm hoặc dịch vụ tạo ra một lượng lợi nhuận ổn định và đáng kể cho một công ty, thường không đòi hỏi nhiều đầu tư.
Definition (English Meaning)
A product or service that generates a consistent and significant amount of profit for a company, often requiring little investment.
Ví dụ Thực tế với 'Cash cow'
-
"Their software division is the company's cash cow, consistently generating high profits."
"Bộ phận phần mềm của họ là con gà đẻ trứng vàng của công ty, liên tục tạo ra lợi nhuận cao."
-
"The energy drink has become a cash cow for the beverage company."
"Nước tăng lực đã trở thành con gà đẻ trứng vàng cho công ty đồ uống."
-
"The popular mobile game is their cash cow, generating millions in revenue each month."
"Trò chơi di động phổ biến là con gà đẻ trứng vàng của họ, tạo ra hàng triệu doanh thu mỗi tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cash cow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cash cow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cash cow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cash cow' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý danh mục đầu tư. Nó mô tả một đơn vị kinh doanh hoặc sản phẩm có thị phần lớn trong một thị trường trưởng thành, do đó tạo ra dòng tiền dư thừa có thể được sử dụng để tài trợ cho các đơn vị kinh doanh hoặc sản phẩm khác có tiềm năng tăng trưởng cao hơn. Nó hàm ý rằng nguồn doanh thu chính của công ty đến từ sản phẩm này, và công ty không cần tốn nhiều chi phí để duy trì nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash cow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.