monitorability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monitorability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng có thể được giám sát; mức độ mà một cái gì đó có thể được quan sát và theo dõi.
Definition (English Meaning)
The quality of being able to be monitored; the degree to which something can be observed and tracked.
Ví dụ Thực tế với 'Monitorability'
-
"The monitorability of the application is essential for identifying performance bottlenecks."
"Khả năng giám sát của ứng dụng là rất cần thiết để xác định các điểm nghẽn hiệu suất."
-
"High monitorability allows for quick identification and resolution of issues."
"Khả năng giám sát cao cho phép xác định và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng."
-
"We need to improve the monitorability of our cloud infrastructure."
"Chúng ta cần cải thiện khả năng giám sát cơ sở hạ tầng đám mây của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monitorability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monitorability
- Adjective: monitorable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monitorability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hệ thống máy tính, phần mềm và các quy trình kỹ thuật. Nó nhấn mạnh khả năng theo dõi hiệu suất, trạng thái và các hoạt động của một hệ thống hoặc thành phần để xác định các vấn đề, cải thiện hiệu quả và đảm bảo độ tin cậy. Nó khác với 'observability' ở chỗ nhấn mạnh vào khả năng chủ động theo dõi, trong khi 'observability' chú trọng khả năng suy luận trạng thái bên trong từ các đầu ra bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Monitorability of' thường được sử dụng để chỉ khả năng giám sát của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The monitorability of the server is crucial for detecting outages.' (Khả năng giám sát máy chủ là rất quan trọng để phát hiện sự cố.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monitorability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.