observability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà trạng thái bên trong của một hệ thống có thể được suy luận từ kiến thức về các đầu ra bên ngoài của nó.
Definition (English Meaning)
The extent to which the internal state of a system can be inferred from knowledge of its external outputs.
Ví dụ Thực tế với 'Observability'
-
"High observability is crucial for troubleshooting complex distributed systems."
"Khả năng quan sát cao là rất quan trọng để khắc phục sự cố các hệ thống phân tán phức tạp."
-
"Observability tools help engineers understand system behavior in real-time."
"Các công cụ quan sát giúp các kỹ sư hiểu hành vi của hệ thống trong thời gian thực."
-
"Improving observability is a key goal for our development team."
"Cải thiện khả năng quan sát là một mục tiêu quan trọng cho đội ngũ phát triển của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: observability
- Adjective: observable
- Adverb: observably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học máy tính, 'observability' đề cập đến khả năng theo dõi, đo lường và hiểu được hành vi bên trong của một hệ thống từ bên ngoài. Nó khác với 'monitoring' (giám sát), vốn chỉ đơn thuần là theo dõi các chỉ số đã biết. 'Observability' cho phép chúng ta khám phá những vấn đề chưa biết và hiểu sâu hơn về hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', 'observability' chỉ ra lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà khả năng quan sát được đề cập đến (ví dụ: 'observability in cloud computing'). Khi dùng với 'of', 'observability' chỉ ra đối tượng hoặc hệ thống đang được quan sát (ví dụ: 'observability of the system').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observability'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The observability of the system improved after the new monitoring tools were implemented.
|
Khả năng quan sát của hệ thống đã được cải thiện sau khi các công cụ giám sát mới được triển khai. |
| Phủ định |
The impact of the change was not observably different from the previous state.
|
Tác động của sự thay đổi không khác biệt một cách đáng kể so với trạng thái trước đó. |
| Nghi vấn |
Is the performance of the application observable through these metrics?
|
Hiệu suất của ứng dụng có thể quan sát được thông qua các số liệu này không? |