(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monolithic architecture
C1

monolithic architecture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến trúc nguyên khối kiến trúc đơn khối kiến trúc một khối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monolithic architecture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình kiến trúc phần mềm, trong đó ứng dụng được xây dựng như một đơn vị duy nhất, thống nhất.

Definition (English Meaning)

A software architectural pattern where the application is built as a single, unified unit.

Ví dụ Thực tế với 'Monolithic architecture'

  • "The company decided to refactor their monolithic architecture into microservices."

    "Công ty quyết định tái cấu trúc kiến trúc monolithic của họ thành microservices."

  • "Many older enterprise applications are based on a monolithic architecture."

    "Nhiều ứng dụng doanh nghiệp cũ hơn được xây dựng dựa trên kiến trúc monolithic."

  • "Deploying updates to a monolithic architecture can be complex and time-consuming."

    "Triển khai các bản cập nhật cho một kiến trúc monolithic có thể phức tạp và tốn thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monolithic architecture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monolithic architecture
  • Adjective: monolithic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

microservices architecture(kiến trúc microservices)
distributed architecture(Kiến trúc phân tán)

Từ liên quan (Related Words)

legacy system(hệ thống cũ, hệ thống kế thừa)
software architecture(kiến trúc phần mềm)
tightly coupled(liên kết chặt chẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin (Phần mềm)

Ghi chú Cách dùng 'Monolithic architecture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiến trúc monolithic có nghĩa là tất cả các thành phần của ứng dụng (ví dụ: giao diện người dùng, logic nghiệp vụ, lớp dữ liệu) được tích hợp và triển khai như một thể thống nhất. Điều này trái ngược với kiến trúc microservices, trong đó ứng dụng được chia thành các dịch vụ nhỏ hơn, độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in": Dùng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà kiến trúc này được sử dụng. Ví dụ: 'The system was built in monolithic architecture.'
"for": Dùng để chỉ mục đích sử dụng của kiến trúc này. Ví dụ: 'Monolithic architecture is suitable for simple applications.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monolithic architecture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)