monosemy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monosemy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc tính chỉ có một nghĩa duy nhất.
Definition (English Meaning)
The property of having only one meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Monosemy'
-
"The ideal in terminology is monosemy, where each term has only one defined meaning."
"Lý tưởng trong thuật ngữ học là đơn nghĩa, nơi mỗi thuật ngữ chỉ có một nghĩa được xác định."
-
"The legal profession often strives for monosemy in its definitions to avoid misinterpretations."
"Ngành luật thường cố gắng đạt được tính đơn nghĩa trong các định nghĩa của mình để tránh những hiểu lầm."
-
"While perfect monosemy is rare, efforts are made in technical writing to approach this ideal."
"Mặc dù tính đơn nghĩa hoàn hảo là hiếm, những nỗ lực được thực hiện trong văn bản kỹ thuật để tiếp cận lý tưởng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monosemy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monosemy
- Adjective: monosemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monosemy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Monosemy là trạng thái lý tưởng của một từ hoặc thuật ngữ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, nơi tính chính xác và rõ ràng là tối quan trọng. Nó trái ngược với polysemy (đa nghĩa) và homonymy (đồng âm khác nghĩa). Trong thực tế, monosemy hoàn toàn rất hiếm gặp, vì nghĩa của từ có xu hướng thay đổi và phát triển theo thời gian và ngữ cảnh sử dụng. Khi một từ gần với monosemy, nó giảm thiểu sự mơ hồ và giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta diễn tả thuộc tính đơn nghĩa của một từ hoặc thuật ngữ: 'The monosemy of the term prevents confusion.' (Tính đơn nghĩa của thuật ngữ này ngăn ngừa sự nhầm lẫn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monosemy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.