humdrum
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humdrum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tẻ nhạt, đơn điệu, buồn chán; thiếu sự hứng thú hoặc những điều mới mẻ.
Definition (English Meaning)
Having no excitement, interest, or new events; boring.
Ví dụ Thực tế với 'Humdrum'
-
"Another humdrum day at the office."
"Một ngày tẻ nhạt nữa ở văn phòng."
-
"The weeks passed in a blur of humdrum activity."
"Những tuần trôi qua trong sự mờ mịt của những hoạt động tẻ nhạt."
-
"He wanted to escape his humdrum existence."
"Anh ấy muốn thoát khỏi cuộc sống tẻ nhạt của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humdrum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: humdrum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humdrum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "humdrum" thường được dùng để mô tả những công việc, cuộc sống, hoặc tình huống hàng ngày lặp đi lặp lại và thiếu tính kích thích. Nó nhấn mạnh sự nhàm chán và thiếu sự thay đổi. So với "boring", "humdrum" có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự đơn điệu kéo dài. Trong khi "boring" có thể chỉ một khoảnh khắc hoặc sự kiện gây nhàm chán, "humdrum" thường ám chỉ một tình trạng kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humdrum'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They found the routine tasks at the office incredibly humdrum.
|
Họ thấy những công việc lặp đi lặp lại ở văn phòng vô cùng tẻ nhạt. |
| Phủ định |
It wasn't the most humdrum party I've ever been to; at least there was music.
|
Đó không phải là bữa tiệc tẻ nhạt nhất mà tôi từng tham dự; ít nhất là có âm nhạc. |
| Nghi vấn |
Is this humdrum life all there is for us?
|
Cuộc sống tẻ nhạt này có phải là tất cả những gì dành cho chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accountant's job is humdrum.
|
Công việc của kế toán viên thật tẻ nhạt. |
| Phủ định |
Life isn't humdrum when you travel the world.
|
Cuộc sống không tẻ nhạt khi bạn đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Nghi vấn |
Is your daily routine humdrum?
|
Lịch trình hàng ngày của bạn có tẻ nhạt không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her life was undeniably humdrum: she woke up, went to work, came home, and went to sleep every single day.
|
Cuộc sống của cô ấy buồn tẻ một cách không thể phủ nhận: cô ấy thức dậy, đi làm, về nhà và đi ngủ mỗi ngày. |
| Phủ định |
The conference wasn't humdrum at all: the speakers were engaging, the topics were fascinating, and the networking opportunities were plentiful.
|
Hội nghị hoàn toàn không tẻ nhạt chút nào: các diễn giả hấp dẫn, các chủ đề thú vị và các cơ hội kết nối rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Was his job always this humdrum: a never-ending cycle of spreadsheets, meetings, and reports?
|
Công việc của anh ấy có phải lúc nào cũng tẻ nhạt như vậy không: một vòng tuần hoàn bất tận của bảng tính, các cuộc họp và báo cáo? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you find your job humdrum, you will probably start looking for a new one.
|
Nếu bạn thấy công việc của mình tẻ nhạt, bạn có lẽ sẽ bắt đầu tìm kiếm một công việc mới. |
| Phủ định |
If she doesn't try new things, her life will be humdrum.
|
Nếu cô ấy không thử những điều mới mẻ, cuộc sống của cô ấy sẽ tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Will life be humdrum if we don't go on vacation?
|
Liệu cuộc sống có tẻ nhạt nếu chúng ta không đi nghỉ mát không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her job was humdrum.
|
Cô ấy nói rằng công việc của cô ấy rất tẻ nhạt. |
| Phủ định |
He said that his life wasn't humdrum at all.
|
Anh ấy nói rằng cuộc sống của anh ấy không hề tẻ nhạt chút nào. |
| Nghi vấn |
She asked if my day had been humdrum.
|
Cô ấy hỏi liệu ngày của tôi có tẻ nhạt không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting was humdrum and lasted for hours.
|
Cuộc họp tẻ nhạt và kéo dài hàng giờ. |
| Phủ định |
The party wasn't humdrum; it was surprisingly fun.
|
Bữa tiệc không hề tẻ nhạt; nó vui một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was the presentation as humdrum as everyone predicted?
|
Bài thuyết trình có tẻ nhạt như mọi người dự đoán không? |