monsoon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monsoon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gió mùa, một loại gió thổi theo mùa ở khu vực Nam và Đông Nam Á, thổi từ phía tây nam giữa tháng 5 và tháng 9 mang mưa (mùa mưa), hoặc từ phía đông bắc giữa tháng 10 và tháng 4 (mùa khô).
Definition (English Meaning)
A seasonal prevailing wind in the region of South and Southeast Asia, blowing from the southwest between May and September and bringing rain (the wet monsoon), or from the northeast between October and April (the dry monsoon).
Ví dụ Thực tế với 'Monsoon'
-
"The monsoon season in India can cause severe flooding."
"Mùa gió mùa ở Ấn Độ có thể gây ra lũ lụt nghiêm trọng."
-
"The farmers were happy when the monsoon finally arrived."
"Những người nông dân đã rất vui mừng khi cuối cùng gió mùa cũng đến."
-
"Many parts of Southeast Asia depend on the monsoon for their water supply."
"Nhiều vùng ở Đông Nam Á phụ thuộc vào gió mùa để cung cấp nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monsoon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monsoon
- Adjective: monsoonal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monsoon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'monsoon' thường được sử dụng để chỉ mùa mưa, đặc biệt là ở Ấn Độ và các nước lân cận. Nó cũng có thể đề cập đến chính cơn mưa lớn do gió mùa gây ra. Cần phân biệt với các loại mưa thông thường khác, monsoon mang tính chất mùa vụ và có cường độ lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'During' được dùng để chỉ thời gian diễn ra gió mùa (ví dụ: during the monsoon season). 'In' được dùng để chỉ địa điểm chịu ảnh hưởng của gió mùa (ví dụ: the monsoon in India).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monsoon'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had more experience dealing with monsoons, we would build stronger flood defenses.
|
Nếu chúng tôi có nhiều kinh nghiệm hơn trong việc đối phó với gió mùa, chúng tôi sẽ xây dựng hệ thống phòng lũ mạnh mẽ hơn. |
| Phủ định |
If the weather weren't monsoonal this year, the farmers wouldn't worry about their crops so much.
|
Nếu thời tiết năm nay không phải là gió mùa, nông dân sẽ không lo lắng về mùa màng của họ nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the roads be less damaged if the monsoon season weren't so severe?
|
Liệu các con đường có bị hư hại ít hơn nếu mùa gió mùa không quá khắc nghiệt không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The land here used to experience monsoons more frequently in the past.
|
Vùng đất ở đây đã từng trải qua những mùa mưa nhiều hơn trong quá khứ. |
| Phủ định |
We didn't use to worry so much about monsoonal flooding before the deforestation.
|
Chúng tôi đã không từng lo lắng nhiều về lũ lụt do mưa mùa trước khi có nạn phá rừng. |
| Nghi vấn |
Did the villagers use to rely on the monsoon rains for their crops?
|
Có phải dân làng đã từng dựa vào mưa mùa để trồng trọt không? |