(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drought
B2

drought

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạn hán khô hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn kéo dài với lượng mưa thấp bất thường; tình trạng thiếu nước do điều này gây ra; hạn hán.

Definition (English Meaning)

A prolonged period of abnormally low rainfall; a shortage of water resulting from this.

Ví dụ Thực tế với 'Drought'

  • "The severe drought has caused widespread crop failures."

    "Hạn hán nghiêm trọng đã gây ra mất mùa trên diện rộng."

  • "Millions of people are at risk of starvation because of the drought."

    "Hàng triệu người đang có nguy cơ chết đói vì hạn hán."

  • "The drought has led to water restrictions in many areas."

    "Hạn hán đã dẫn đến việc hạn chế sử dụng nước ở nhiều khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drought'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drought
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flood(lũ lụt)
deluge(trận lụt lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Nông nghiệp Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Drought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drought' thường được dùng để chỉ một tình trạng thiếu nước kéo dài ảnh hưởng đến một khu vực rộng lớn, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nông nghiệp, kinh tế và môi trường. Cần phân biệt với 'shortage of water', chỉ sự thiếu nước nói chung, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau (ví dụ: quản lý kém, nhu cầu tăng cao) và không nhất thiết phải kéo dài hoặc ảnh hưởng trên diện rộng như 'drought'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'in': được dùng để chỉ khu vực hoặc thời gian mà hạn hán xảy ra. Ví dụ: 'The drought in California...'. 'during': được dùng để chỉ khoảng thời gian mà hạn hán diễn ra. Ví dụ: 'During the drought...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drought'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)