moonstruck
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moonstruck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ảnh hưởng bởi mặt trăng, đặc biệt là trạng thái mất cân bằng tinh thần; cũng có nghĩa là đa cảm lãng mạn hoặc thất tình.
Definition (English Meaning)
Affected by the moon, especially in being mentally unbalanced; also, romantically sentimental or lovelorn.
Ví dụ Thực tế với 'Moonstruck'
-
"He was moonstruck by her beauty from the moment he saw her."
"Anh ấy đã hoàn toàn si mê vẻ đẹp của cô ấy ngay từ khoảnh khắc đầu tiên gặp mặt."
-
"The characters in the play are all moonstruck lovers."
"Các nhân vật trong vở kịch đều là những người yêu nhau đến mức si mê."
-
"He wandered through the forest, a moonstruck expression on his face."
"Anh ta lang thang trong rừng, với vẻ mặt si mê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moonstruck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: moonstruck
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moonstruck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'moonstruck' thường mang ý nghĩa người đó đang ở trong trạng thái mất trí tạm thời do tình yêu hoặc do ảnh hưởng (thực tế hay tưởng tượng) của mặt trăng. Nó gợi cảm giác về sự say mê, si mê, đôi khi đến mức ngớ ngẩn. So với 'lovesick' (tương tư), 'moonstruck' có sắc thái mạnh mẽ và kỳ lạ hơn, ám chỉ một sự mê hoặc gần như ma thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moonstruck'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were more confident, he wouldn't be so moonstruck by her every word.
|
Nếu anh ấy tự tin hơn, anh ấy sẽ không bị mê hoặc bởi từng lời nói của cô ấy như vậy. |
| Phủ định |
If she didn't know him better, she wouldn't think he wouldn't be so moonstruck.
|
Nếu cô ấy không biết anh ấy rõ hơn, cô ấy sẽ nghĩ rằng anh ấy sẽ không si mê đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be so moonstruck if you knew the truth?
|
Bạn có còn si mê đến vậy nếu bạn biết sự thật không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is moonstruck by her beauty, isn't he?
|
Anh ấy bị vẻ đẹp của cô ấy làm cho si mê, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't moonstruck by the romantic atmosphere, was she?
|
Cô ấy đã không bị bầu không khí lãng mạn làm cho si mê, phải không? |
| Nghi vấn |
They are moonstruck, aren't they?
|
Họ đang si mê, đúng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been moonstruck by his charm ever since they met.
|
Cô ấy đã bị hớp hồn bởi sự quyến rũ của anh ấy kể từ khi họ gặp nhau. |
| Phủ định |
They haven't been moonstruck by the city's beauty, finding it rather overwhelming.
|
Họ đã không bị hớp hồn bởi vẻ đẹp của thành phố, mà thấy nó khá choáng ngợp. |
| Nghi vấn |
Has he been moonstruck by her smile the entire evening?
|
Có phải anh ấy đã bị hớp hồn bởi nụ cười của cô ấy cả buổi tối không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so moonstruck when I met him; I acted like a fool.
|
Tôi ước tôi đã không quá si mê khi gặp anh ấy; tôi đã hành xử như một kẻ ngốc. |
| Phủ định |
If only she weren't so moonstruck by the idea of fame, she'd see the downsides.
|
Giá như cô ấy không quá si mê bởi ý tưởng về sự nổi tiếng, cô ấy sẽ thấy những mặt trái. |
| Nghi vấn |
If only they could see if he would be moonstruck again after the accident.
|
Giá như họ có thể thấy liệu anh ấy có còn si mê sau tai nạn không. |