(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moonstruck
C1

moonstruck

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

si mê say mê ngẩn ngơ vì tình mê mẩn như người mất hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moonstruck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi mặt trăng, đặc biệt là trạng thái mất cân bằng tinh thần; cũng có nghĩa là đa cảm lãng mạn hoặc thất tình.

Definition (English Meaning)

Affected by the moon, especially in being mentally unbalanced; also, romantically sentimental or lovelorn.

Ví dụ Thực tế với 'Moonstruck'

  • "He was moonstruck by her beauty from the moment he saw her."

    "Anh ấy đã hoàn toàn si mê vẻ đẹp của cô ấy ngay từ khoảnh khắc đầu tiên gặp mặt."

  • "The characters in the play are all moonstruck lovers."

    "Các nhân vật trong vở kịch đều là những người yêu nhau đến mức si mê."

  • "He wandered through the forest, a moonstruck expression on his face."

    "Anh ta lang thang trong rừng, với vẻ mặt si mê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moonstruck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: moonstruck
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lunatic(người điên (liên quan đến mặt trăng))
moonlight(ánh trăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Moonstruck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'moonstruck' thường mang ý nghĩa người đó đang ở trong trạng thái mất trí tạm thời do tình yêu hoặc do ảnh hưởng (thực tế hay tưởng tượng) của mặt trăng. Nó gợi cảm giác về sự say mê, si mê, đôi khi đến mức ngớ ngẩn. So với 'lovesick' (tương tư), 'moonstruck' có sắc thái mạnh mẽ và kỳ lạ hơn, ám chỉ một sự mê hoặc gần như ma thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moonstruck'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were more confident, he wouldn't be so moonstruck by her every word.
Nếu anh ấy tự tin hơn, anh ấy sẽ không bị mê hoặc bởi từng lời nói của cô ấy như vậy.
Phủ định
If she didn't know him better, she wouldn't think he wouldn't be so moonstruck.
Nếu cô ấy không biết anh ấy rõ hơn, cô ấy sẽ nghĩ rằng anh ấy sẽ không si mê đến vậy.
Nghi vấn
Would you be so moonstruck if you knew the truth?
Bạn có còn si mê đến vậy nếu bạn biết sự thật không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is moonstruck by her beauty, isn't he?
Anh ấy bị vẻ đẹp của cô ấy làm cho si mê, phải không?
Phủ định
She wasn't moonstruck by the romantic atmosphere, was she?
Cô ấy đã không bị bầu không khí lãng mạn làm cho si mê, phải không?
Nghi vấn
They are moonstruck, aren't they?
Họ đang si mê, đúng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been moonstruck by his charm ever since they met.
Cô ấy đã bị hớp hồn bởi sự quyến rũ của anh ấy kể từ khi họ gặp nhau.
Phủ định
They haven't been moonstruck by the city's beauty, finding it rather overwhelming.
Họ đã không bị hớp hồn bởi vẻ đẹp của thành phố, mà thấy nó khá choáng ngợp.
Nghi vấn
Has he been moonstruck by her smile the entire evening?
Có phải anh ấy đã bị hớp hồn bởi nụ cười của cô ấy cả buổi tối không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been so moonstruck when I met him; I acted like a fool.
Tôi ước tôi đã không quá si mê khi gặp anh ấy; tôi đã hành xử như một kẻ ngốc.
Phủ định
If only she weren't so moonstruck by the idea of fame, she'd see the downsides.
Giá như cô ấy không quá si mê bởi ý tưởng về sự nổi tiếng, cô ấy sẽ thấy những mặt trái.
Nghi vấn
If only they could see if he would be moonstruck again after the accident.
Giá như họ có thể thấy liệu anh ấy có còn si mê sau tai nạn không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)