(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lovelorn
C1

lovelorn

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tương tư thất tình đau khổ vì tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lovelorn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đau khổ, buồn bã vì yêu một người không yêu mình.

Definition (English Meaning)

Unhappy because you are in love with someone who does not love you.

Ví dụ Thực tế với 'Lovelorn'

  • "She spent weeks in a lovelorn state after he left."

    "Cô ấy đã trải qua nhiều tuần trong trạng thái đau khổ vì tình yêu sau khi anh ấy rời đi."

  • "The lovelorn hero wandered through the forest, lamenting his lost love."

    "Người anh hùng đau khổ vì tình yêu lang thang trong rừng, than thở về tình yêu đã mất."

  • "He wrote a series of lovelorn poems to express his feelings."

    "Anh ấy đã viết một loạt các bài thơ đau khổ vì tình yêu để bày tỏ cảm xúc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lovelorn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lovelorn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heartbroken(tan vỡ trái tim)
pining(khát khao, mong mỏi)
yearning(ao ước, mong mỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

content(hài lòng)
fulfilled(thoả mãn)

Từ liên quan (Related Words)

infatuation(say mê, si mê)
unrequited love(tình yêu đơn phương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Lovelorn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lovelorn' mang sắc thái bi thương, thường được sử dụng trong văn học hoặc khi mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt. Nó khác với 'sad' (buồn) thông thường ở chỗ tập trung vào nỗi buồn do tình yêu đơn phương gây ra. So sánh với 'heartbroken' (tan vỡ trái tim), 'lovelorn' nhấn mạnh vào sự khao khát và thiếu thốn tình cảm hơn là sự kết thúc của một mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lovelorn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)