(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moraine-dammed lake
C1

moraine-dammed lake

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồ hình thành do moren chặn dòng hồ chắn bởi moren
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moraine-dammed lake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hồ được hình thành khi một moren (sự tích tụ của các mảnh vụn băng hà) chặn một thung lũng hoặc sông, tạo ra một đập tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A lake formed when a moraine (an accumulation of glacial debris) blocks a valley or river, creating a natural dam.

Ví dụ Thực tế với 'Moraine-dammed lake'

  • "The beautiful moraine-dammed lake was a popular tourist destination."

    "Hồ do moren chặn dòng tuyệt đẹp là một điểm đến du lịch nổi tiếng."

  • "Many moraine-dammed lakes are found in mountainous regions that were once covered by glaciers."

    "Nhiều hồ do moren chặn dòng được tìm thấy ở các vùng núi từng bị bao phủ bởi các sông băng."

  • "The formation of a moraine-dammed lake can significantly alter the local ecosystem."

    "Sự hình thành của một hồ do moren chặn dòng có thể thay đổi đáng kể hệ sinh thái địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moraine-dammed lake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lake
  • Adjective: moraine-dammed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

glacial lake(hồ băng)
moraine(moren)
glacier(sông băng)
dam(đập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Địa lý học

Ghi chú Cách dùng 'Moraine-dammed lake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một loại hồ đặc biệt được hình thành do hoạt động của băng hà. 'Moraine' chỉ vật liệu (đá, đất, v.v.) do băng hà mang theo và tích tụ lại. 'Dammed' chỉ sự chặn dòng, tạo thành một rào cản. 'Lake' là hồ nước. Sự kết hợp của chúng chỉ rõ nguồn gốc và cách hình thành của hồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moraine-dammed lake'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The melting glacier created a beautiful moraine-dammed lake.
Tảng băng tan chảy đã tạo ra một hồ chắn băng tích tuyệt đẹp.
Phủ định
This area doesn't have a moraine-dammed lake.
Khu vực này không có hồ chắn băng tích.
Nghi vấn
Is that a moraine-dammed lake over there?
Đó có phải là một hồ chắn băng tích ở đằng kia không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a moraine-dammed lake's water level rises too high, it often causes flooding downstream.
Nếu mực nước của một hồ được chặn bởi đê băng tích dâng quá cao, nó thường gây ra lũ lụt ở hạ lưu.
Phủ định
When the ice melts slowly, a moraine-dammed lake doesn't usually breach its natural dam.
Khi băng tan chậm, một hồ được chặn bởi đê băng tích thường không phá vỡ đê tự nhiên của nó.
Nghi vấn
If there's heavy rainfall, does a moraine-dammed lake become more dangerous?
Nếu có mưa lớn, một hồ được chặn bởi đê băng tích có trở nên nguy hiểm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)