moraine-dammed lake
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moraine-dammed lake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hồ được hình thành khi một moren (sự tích tụ của các mảnh vụn băng hà) chặn một thung lũng hoặc sông, tạo ra một đập tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A lake formed when a moraine (an accumulation of glacial debris) blocks a valley or river, creating a natural dam.
Ví dụ Thực tế với 'Moraine-dammed lake'
-
"The beautiful moraine-dammed lake was a popular tourist destination."
"Hồ do moren chặn dòng tuyệt đẹp là một điểm đến du lịch nổi tiếng."
-
"Many moraine-dammed lakes are found in mountainous regions that were once covered by glaciers."
"Nhiều hồ do moren chặn dòng được tìm thấy ở các vùng núi từng bị bao phủ bởi các sông băng."
-
"The formation of a moraine-dammed lake can significantly alter the local ecosystem."
"Sự hình thành của một hồ do moren chặn dòng có thể thay đổi đáng kể hệ sinh thái địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moraine-dammed lake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lake
- Adjective: moraine-dammed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moraine-dammed lake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một loại hồ đặc biệt được hình thành do hoạt động của băng hà. 'Moraine' chỉ vật liệu (đá, đất, v.v.) do băng hà mang theo và tích tụ lại. 'Dammed' chỉ sự chặn dòng, tạo thành một rào cản. 'Lake' là hồ nước. Sự kết hợp của chúng chỉ rõ nguồn gốc và cách hình thành của hồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moraine-dammed lake'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The melting glacier created a beautiful moraine-dammed lake.
|
Tảng băng tan chảy đã tạo ra một hồ chắn băng tích tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
This area doesn't have a moraine-dammed lake.
|
Khu vực này không có hồ chắn băng tích. |
| Nghi vấn |
Is that a moraine-dammed lake over there?
|
Đó có phải là một hồ chắn băng tích ở đằng kia không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a moraine-dammed lake's water level rises too high, it often causes flooding downstream.
|
Nếu mực nước của một hồ được chặn bởi đê băng tích dâng quá cao, nó thường gây ra lũ lụt ở hạ lưu. |
| Phủ định |
When the ice melts slowly, a moraine-dammed lake doesn't usually breach its natural dam.
|
Khi băng tan chậm, một hồ được chặn bởi đê băng tích thường không phá vỡ đê tự nhiên của nó. |
| Nghi vấn |
If there's heavy rainfall, does a moraine-dammed lake become more dangerous?
|
Nếu có mưa lớn, một hồ được chặn bởi đê băng tích có trở nên nguy hiểm hơn không? |