glacial lake
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glacial lake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hồ băng, là một hồ có nguồn gốc từ sông băng, sự xói mòn do băng hà hoặc các tảng băng.
Ví dụ Thực tế với 'Glacial lake'
-
"Many glacial lakes in the Himalayas are rapidly growing in size due to climate change."
"Nhiều hồ băng ở dãy Himalaya đang tăng kích thước nhanh chóng do biến đổi khí hậu."
-
"Lake Louise in Banff National Park is a famous glacial lake."
"Hồ Louise trong Công viên Quốc gia Banff là một hồ băng nổi tiếng."
-
"The study focused on the impact of climate change on glacial lakes in the Andes."
"Nghiên cứu tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với các hồ băng ở dãy Andes."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glacial lake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glacial lake
- Adjective: glacial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glacial lake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hồ băng thường được hình thành khi một sông băng đang rút lui để lại một hốc chứa đầy nước tan chảy. Chúng có thể được tạo ra bởi băng hà bào mòn lòng chảo, hoặc do băng làm đập các dòng chảy hiện có. Cần phân biệt với các loại hồ khác như hồ kiến tạo (tectonic lake) hình thành do sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng để chỉ vị trí của hồ băng trong một khu vực địa lý. near: Sử dụng để chỉ sự gần gũi của hồ băng với một địa điểm khác. of: Sử dụng để mô tả nguồn gốc hoặc thành phần của hồ băng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glacial lake'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the glacier had melted faster, there would be a larger glacial lake in this area today.
|
Nếu sông băng tan chảy nhanh hơn, sẽ có một hồ băng lớn hơn ở khu vực này ngày nay. |
| Phủ định |
If the temperature hadn't dropped so drastically last night, the glacial lake would be frozen solid right now.
|
Nếu nhiệt độ không giảm mạnh như vậy đêm qua, hồ băng sẽ đóng băng hoàn toàn ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If we had invested in better equipment, would we be able to extract water from the glacial lake more efficiently now?
|
Nếu chúng ta đã đầu tư vào thiết bị tốt hơn, liệu chúng ta có thể khai thác nước từ hồ băng hiệu quả hơn bây giờ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The glacial lake formed rapidly after the glacier retreated.
|
Hồ băng tan hình thành nhanh chóng sau khi sông băng rút lui. |
| Phủ định |
They didn't expect the glacial lake to be so deep.
|
Họ đã không mong đợi hồ băng tan lại sâu đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did you know that glacial lakes were often unstable?
|
Bạn có biết rằng các hồ băng tan thường không ổn định không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The glacial lake's surface reflected the clear blue sky.
|
Mặt hồ băng phản chiếu bầu trời xanh trong vắt. |
| Phủ định |
That glacial lake's ecosystem isn't as fragile as we thought.
|
Hệ sinh thái của hồ băng đó không mong manh như chúng ta nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is this glacial lake's water safe to drink after being properly filtered?
|
Liệu nước của hồ băng này có an toàn để uống sau khi được lọc đúng cách không? |