(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moral agency
C1

moral agency

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khả năng đạo đức tính chủ thể đạo đức năng lực hành vi đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral agency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hành động theo các nguyên tắc và giá trị đạo đức, và chịu trách nhiệm cho hành động của mình; khả năng đưa ra các phán đoán đạo đức dựa trên đúng và sai và chịu trách nhiệm cho những hành động này.

Definition (English Meaning)

The capacity to act according to moral principles and values, and to be held accountable for one's actions; the ability to make moral judgments based on right and wrong and to be held accountable for these actions.

Ví dụ Thực tế với 'Moral agency'

  • "The corporation lacked moral agency because its policies prioritized profit over ethical considerations."

    "Tập đoàn đó thiếu khả năng đạo đức vì các chính sách của nó ưu tiên lợi nhuận hơn các cân nhắc về đạo đức."

  • "Children develop moral agency as they learn to distinguish between right and wrong."

    "Trẻ em phát triển khả năng đạo đức khi chúng học cách phân biệt giữa đúng và sai."

  • "The question of whether AI can possess moral agency is a subject of ongoing debate."

    "Câu hỏi liệu AI có thể sở hữu khả năng đạo đức hay không là một chủ đề tranh luận đang diễn ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moral agency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moral agency (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moral autonomy(tính tự chủ về đạo đức)
ethical agency(khả năng đạo đức)

Trái nghĩa (Antonyms)

moral passivity(tính thụ động về đạo đức)
moral incompetence(sự bất lực về đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Moral agency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moral agency nhấn mạnh khả năng tự chủ và có ý thức đưa ra quyết định đạo đức. Nó không chỉ đơn thuần là tuân theo luật lệ mà còn là khả năng suy xét và hành động dựa trên lương tâm và nguyên tắc cá nhân. Khái niệm này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về trách nhiệm cá nhân, trí tuệ nhân tạo và đạo đức kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **Moral agency *in* a particular context:** Đề cập đến khả năng đưa ra quyết định đạo đức trong một tình huống cụ thể.
* **Moral agency *of* an individual/entity:** Đề cập đến khả năng đạo đức vốn có của một cá nhân hoặc thực thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral agency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)