agent
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
người đại diện, người thay mặt cho người khác hoặc một nhóm.
Definition (English Meaning)
a person who acts on behalf of another person or group.
Ví dụ Thực tế với 'Agent'
-
"Our agent in Spain handles all our business there."
"Người đại diện của chúng tôi ở Tây Ban Nha xử lý tất cả công việc kinh doanh của chúng tôi ở đó."
-
"She works as a travel agent."
"Cô ấy làm việc như một đại lý du lịch."
-
"The company uses a network of sales agents."
"Công ty sử dụng một mạng lưới các đại lý bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agent
- Adjective: agentive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người hoặc tổ chức được ủy quyền để hành động thay mặt cho người khác. Thường thấy trong các lĩnh vực như kinh doanh (ví dụ: đại lý bất động sản), thể thao (ví dụ: người đại diện cho vận động viên) hoặc giải trí (ví dụ: người đại diện cho diễn viên). Khác với 'representative' ở chỗ 'agent' thường có quyền hành động và đưa ra quyết định nhân danh người mà họ đại diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Agent for' chỉ người đại diện cho ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'He is an agent for a famous actor.' 'Agent of' có thể chỉ tác nhân gây ra điều gì đó. Ví dụ: 'The government is seen as an agent of change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agent'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the real estate agent sold the house in just one day!
|
Ồ, người môi giới bất động sản đã bán căn nhà chỉ trong một ngày! |
| Phủ định |
Oh no, that secret agent isn't going to complete the mission.
|
Ôi không, điệp viên bí mật đó sẽ không hoàn thành nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
Hey, is she an agentive leader in the company?
|
Này, cô ấy có phải là một nhà lãnh đạo chủ động trong công ty không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She works as a real estate agent.
|
Cô ấy làm việc như một người môi giới bất động sản. |
| Phủ định |
He is not an agent of change, he resists progress.
|
Anh ấy không phải là một tác nhân của sự thay đổi, anh ấy chống lại sự tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Is she a secret agent working for the government?
|
Cô ấy có phải là một điệp viên bí mật làm việc cho chính phủ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The real estate agent: She helped us find our dream home.
|
Người môi giới bất động sản: Cô ấy đã giúp chúng tôi tìm được ngôi nhà mơ ước. |
| Phủ định |
He is not an agentive person: He doesn't take initiative or act independently.
|
Anh ấy không phải là một người chủ động: Anh ấy không chủ động hoặc hành động độc lập. |
| Nghi vấn |
Is she a double agent: Or is she truly loyal to one side?
|
Cô ấy có phải là một điệp viên hai mang không: Hay cô ấy thực sự trung thành với một bên? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The real estate agent sells houses.
|
Người môi giới bất động sản bán nhà. |
| Phủ định |
The secret agent does not reveal his identity.
|
Điệp viên bí mật không tiết lộ danh tính của mình. |
| Nghi vấn |
Is the travel agent booking our flights?
|
Có phải đại lý du lịch đang đặt vé máy bay cho chúng ta không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an insurance agent.
|
Anh ấy là một nhân viên bảo hiểm. |
| Phủ định |
Is she not an agent for this company?
|
Cô ấy không phải là đại lý cho công ty này sao? |
| Nghi vấn |
Did the agent provide all the necessary documents?
|
Người đại diện có cung cấp tất cả các tài liệu cần thiết không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The secret agent has been infiltrating the enemy base for months.
|
Điệp viên bí mật đã thâm nhập vào căn cứ địch trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The real estate agent hasn't been showing any properties this week.
|
Người môi giới bất động sản đã không dẫn ai đi xem bất kỳ tài sản nào trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Has the travel agent been booking flights for the group?
|
Đại lý du lịch đã đặt vé máy bay cho nhóm chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The travel agent's commission is quite high this year.
|
Hoa hồng của đại lý du lịch năm nay khá cao. |
| Phủ định |
That insurance agent's claims about coverage weren't entirely accurate.
|
Những tuyên bố của người đại diện bảo hiểm đó về phạm vi bảo hiểm không hoàn toàn chính xác. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's agent's responsibility to inform us about the changes?
|
Có phải trách nhiệm của người đại diện của John và Mary là thông báo cho chúng tôi về những thay đổi không? |