moral corruption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral corruption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy đồi về đạo đức của con người; trạng thái vô đạo đức hoặc không trung thực.
Definition (English Meaning)
The decay of people's moral values; the state of being immoral or dishonest.
Ví dụ Thực tế với 'Moral corruption'
-
"The moral corruption in the government led to widespread distrust among the citizens."
"Sự suy đồi đạo đức trong chính phủ đã dẫn đến sự mất lòng tin lan rộng trong dân chúng."
-
"The novel explores the themes of power and moral corruption."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về quyền lực và sự suy đồi đạo đức."
-
"He warned against the dangers of moral corruption in society."
"Ông cảnh báo về những nguy cơ của sự suy đồi đạo đức trong xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral corruption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corruption
- Adjective: moral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral corruption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự tha hóa trong chính trị, kinh doanh, hoặc các lĩnh vực khác của đời sống xã hội. Nó nhấn mạnh sự mất mát các giá trị đạo đức và sự lan rộng của hành vi sai trái. Nó khác với 'corruption' thông thường ở chỗ nó nhấn mạnh yếu tố đạo đức bị suy đồi, chứ không chỉ là hành vi phi pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'moral corruption in' khi muốn chỉ rõ lĩnh vực mà sự suy đồi đạo đức xảy ra (ví dụ: moral corruption in politics). Sử dụng 'moral corruption of' khi muốn nhấn mạnh việc sự suy đồi đạo đức ảnh hưởng đến một nhóm người hoặc một hệ thống (ví dụ: moral corruption of the youth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral corruption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.