moral imperative
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral imperative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc được cảm nhận mạnh mẽ, thúc đẩy một người hành động.
Definition (English Meaning)
A strongly-felt principle that compels that person to act.
Ví dụ Thực tế với 'Moral imperative'
-
"The international community has a moral imperative to intervene in cases of genocide."
"Cộng đồng quốc tế có một mệnh lệnh đạo đức phải can thiệp vào các trường hợp diệt chủng."
-
"Many believe that reducing poverty is a moral imperative."
"Nhiều người tin rằng giảm nghèo là một mệnh lệnh đạo đức."
-
"There is a growing moral imperative for businesses to act more sustainably."
"Ngày càng có một mệnh lệnh đạo đức lớn hơn đối với các doanh nghiệp để hành động bền vững hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral imperative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imperative
- Adjective: moral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral imperative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'moral imperative' mang ý nghĩa về một trách nhiệm đạo đức hoặc một nhu cầu đạo đức bức thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Nó không đơn thuần là một lựa chọn mà là một mệnh lệnh từ lương tâm hoặc từ một hệ thống giá trị đạo đức. Nó mạnh hơn 'moral obligation' (nghĩa vụ đạo đức), nhấn mạnh tính cấp bách và quan trọng của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Moral imperative to do something': Nhấn mạnh trách nhiệm thực hiện một hành động cụ thể. 'Moral imperative for something': Nhấn mạnh nhu cầu đạo đức để đạt được một mục tiêu nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral imperative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.