(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ morals
B2

morals

noun

Nghĩa tiếng Việt

đạo đức luân thường đạo lý phẩm hạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nguyên tắc liên quan đến sự phân biệt giữa đúng và sai, hoặc hành vi tốt và xấu.

Definition (English Meaning)

Principles concerning the distinction between right and wrong or good and bad behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Morals'

  • "The company's morals are questionable."

    "Đạo đức của công ty này rất đáng ngờ."

  • "He has high morals and would never cheat."

    "Anh ấy có đạo đức cao và sẽ không bao giờ gian lận."

  • "The morals of society are changing."

    "Đạo đức xã hội đang thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Morals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Morals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'morals' thường được dùng ở dạng số nhiều và đề cập đến các tiêu chuẩn hoặc quy tắc về hành vi mà một người hoặc một nhóm người tuân theo. Nó liên quan đến những gì được coi là chấp nhận được hoặc không chấp nhận được trong một xã hội hoặc cộng đồng. 'Morals' khác với 'ethics' ở chỗ 'ethics' thường đề cập đến các quy tắc ứng xử chuyên nghiệp hoặc hệ thống đạo đức được xây dựng một cách có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about of

in: 'He has no morals in business.' (Anh ta không có đạo đức trong kinh doanh.)
about: 'They had a discussion about morals.' (Họ đã có một cuộc thảo luận về đạo đức.)
of: 'a question of morals' (một vấn đề về đạo đức)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Morals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)