(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vice
B2

vice

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tệ nạn thói hư tật xấu sự đồi bại ê-tô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thói xấu, tật xấu; hành vi đồi bại, tội lỗi.

Definition (English Meaning)

Immoral or wicked behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Vice'

  • "Gambling is a common vice."

    "Cờ bạc là một thói xấu phổ biến."

  • "He fell into a life of vice."

    "Anh ta rơi vào một cuộc sống đầy tệ nạn."

  • "The police are cracking down on vice in the city."

    "Cảnh sát đang trấn áp tệ nạn trong thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Vice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "vice" thường mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, chỉ những hành vi trái đạo đức, thường xuyên và có tính chất gây hại cho bản thân hoặc xã hội. Khác với "fault" (lỗi lầm) chỉ một sai sót nhỏ, "vice" ám chỉ một thói quen xấu đã ăn sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"of" thường đi sau "a vice of", ví dụ: "a vice of gambling". "in" thường đi sau động từ như "indulge in vice".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)