vice
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thói xấu, tật xấu; hành vi đồi bại, tội lỗi.
Ví dụ Thực tế với 'Vice'
-
"Gambling is a common vice."
"Cờ bạc là một thói xấu phổ biến."
-
"He fell into a life of vice."
"Anh ta rơi vào một cuộc sống đầy tệ nạn."
-
"The police are cracking down on vice in the city."
"Cảnh sát đang trấn áp tệ nạn trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "vice" thường mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, chỉ những hành vi trái đạo đức, thường xuyên và có tính chất gây hại cho bản thân hoặc xã hội. Khác với "fault" (lỗi lầm) chỉ một sai sót nhỏ, "vice" ám chỉ một thói quen xấu đã ăn sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" thường đi sau "a vice of", ví dụ: "a vice of gambling". "in" thường đi sau động từ như "indulge in vice".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.