broader
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
So sánh hơn của 'broad'; rộng hơn về phạm vi, tầm, hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
Comparative of broad; wider in range, scope, or extent.
Ví dụ Thực tế với 'Broader'
-
"We need to take a broader view of the problem."
"Chúng ta cần có một cái nhìn rộng hơn về vấn đề này."
-
"The company has a broader range of products than its competitors."
"Công ty có một loạt các sản phẩm rộng hơn so với đối thủ cạnh tranh."
-
"The investigation has a broader scope now."
"Cuộc điều tra hiện có một phạm vi rộng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: broad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'broader' được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, tình huống, hoặc ý tưởng, nhấn mạnh sự mở rộng, bao quát hơn về mặt phạm vi hoặc quy mô. Khác với 'wider' thường chỉ về kích thước vật lý, 'broader' thường dùng trong nghĩa trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- than' dùng để so sánh trực tiếp hai đối tượng. Ví dụ: 'The discussion became broader than originally planned'. '- in' dùng để chỉ lĩnh vực mà sự mở rộng diễn ra. Ví dụ: 'We need a broader perspective in this matter'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broader'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My understanding of the topic is broader than yours.
|
Sự hiểu biết của tôi về chủ đề này rộng hơn của bạn. |
| Phủ định |
His experience isn't broader than hers in this particular field.
|
Kinh nghiệm của anh ấy không rộng hơn của cô ấy trong lĩnh vực cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Is her perspective broader than his on environmental issues?
|
Quan điểm của cô ấy có rộng hơn của anh ấy về các vấn đề môi trường không? |