(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motion picture
B2

motion picture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phim điện ảnh bộ phim điện ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motion picture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một chuỗi các bức ảnh tĩnh trên phim, được chiếu liên tiếp nhanh chóng lên màn hình bằng ánh sáng để tạo ra ảo ảnh về chuyển động; một bộ phim.

Definition (English Meaning)

a series of still photographs on film, projected in rapid succession onto a screen by means of light to create the illusion of motion; a movie.

Ví dụ Thực tế với 'Motion picture'

  • "The museum is showing a retrospective of early motion pictures."

    "Bảo tàng đang chiếu một buổi hồi tưởng về những bộ phim thời kỳ đầu."

  • "The silent motion pictures of Charlie Chaplin are classics."

    "Những bộ phim câm của Charlie Chaplin là những tác phẩm kinh điển."

  • "Advances in technology have transformed the motion picture industry."

    "Những tiến bộ trong công nghệ đã biến đổi ngành công nghiệp điện ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motion picture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motion picture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

movie(phim)
film(phim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cinema(rạp chiếu phim, điện ảnh)
screenplay(kịch bản phim) director(đạo diễn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Motion picture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'motion picture' trang trọng hơn và ít thông dụng hơn so với 'movie' hoặc 'film'. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc mang tính lịch sử hơn. 'Film' có thể chỉ chất liệu phim, còn 'motion picture' và 'movie' tập trung vào tác phẩm được trình chiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motion picture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)