(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incentive
B2

incentive

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động cơ sự khích lệ ưu đãi phần thưởng khuyến khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incentive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một thứ khuyến khích ai đó làm điều gì đó; động cơ, sự khích lệ, ưu đãi

Definition (English Meaning)

something that encourages a person to do something

Ví dụ Thực tế với 'Incentive'

  • "Bonus payments provide an incentive to work harder."

    "Các khoản thanh toán tiền thưởng tạo động lực để làm việc chăm chỉ hơn."

  • "Tax incentives are offered to companies that invest in green technology."

    "Ưu đãi thuế được cung cấp cho các công ty đầu tư vào công nghệ xanh."

  • "The company introduced a new sales incentive program."

    "Công ty đã giới thiệu một chương trình khuyến khích bán hàng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incentive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reward(phần thưởng)
bonus(tiền thưởng)
recognition(sự công nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Incentive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Incentive thường được sử dụng để chỉ một phần thưởng hoặc lợi ích được đưa ra để khuyến khích hành vi hoặc nỗ lực cụ thể. Nó có thể là vật chất (tiền thưởng, quà tặng) hoặc phi vật chất (sự công nhận, cơ hội thăng tiến). Incentive nhấn mạnh vào việc tạo động lực để đạt được một mục tiêu cụ thể. So với 'motivation', 'incentive' mang tính cụ thể và hữu hình hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'incentive for' được dùng để chỉ lý do hoặc động cơ thúc đẩy hành động. Ví dụ: 'There is no incentive for them to work harder.' ('incentive to' được dùng để chỉ mục tiêu hoặc hành động được khuyến khích. Ví dụ: 'We need to provide incentives to encourage investment.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incentive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)