mountain peak
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mountain peak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đỉnh nhọn của một ngọn núi.
Definition (English Meaning)
The pointed top of a mountain.
Ví dụ Thực tế với 'Mountain peak'
-
"The climbers finally reached the mountain peak after a grueling ascent."
"Những người leo núi cuối cùng đã lên đến đỉnh núi sau một cuộc leo dốc mệt mỏi."
-
"Snow covered the mountain peaks."
"Tuyết bao phủ những đỉnh núi."
-
"The view from the mountain peak was breathtaking."
"Khung cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mountain peak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mountain peak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mountain peak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ phần cao nhất, nhọn nhất của một ngọn núi. Nó mang tính chất mô tả địa hình cụ thể hơn là chỉ một ngọn núi nói chung. 'Summit' có thể được dùng thay thế, nhưng 'peak' nhấn mạnh vào hình dạng nhọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On the mountain peak: chỉ vị trí trên đỉnh núi. Of the mountain peak: chỉ thuộc về đỉnh núi, ví dụ 'the beauty of the mountain peak'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mountain peak'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.