(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mountain peak
B1

mountain peak

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đỉnh núi chóp núi ngọn núi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mountain peak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỉnh nhọn của một ngọn núi.

Definition (English Meaning)

The pointed top of a mountain.

Ví dụ Thực tế với 'Mountain peak'

  • "The climbers finally reached the mountain peak after a grueling ascent."

    "Những người leo núi cuối cùng đã lên đến đỉnh núi sau một cuộc leo dốc mệt mỏi."

  • "Snow covered the mountain peaks."

    "Tuyết bao phủ những đỉnh núi."

  • "The view from the mountain peak was breathtaking."

    "Khung cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mountain peak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mountain peak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summit(đỉnh)
top(đỉnh, ngọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

base(chân núi)
valley(thung lũng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Mountain peak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ phần cao nhất, nhọn nhất của một ngọn núi. Nó mang tính chất mô tả địa hình cụ thể hơn là chỉ một ngọn núi nói chung. 'Summit' có thể được dùng thay thế, nhưng 'peak' nhấn mạnh vào hình dạng nhọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

On the mountain peak: chỉ vị trí trên đỉnh núi. Of the mountain peak: chỉ thuộc về đỉnh núi, ví dụ 'the beauty of the mountain peak'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mountain peak'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)